STT | TỪ | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | a | weak: /ə/, strong /ei/ | một, chữ cái A | |
2 | ability | n | /əˈbɪl.ə.ti/ | khả năng |
3 | able | adj | /ˈeɪ.bəl/ | có khả năng (adj) |
4 | about | adv | /əˈbaʊt/ | về điều gì, độ khoảng |
5 | above | prep | /əˈbʌv/ | trên (ở phía trên) |
6 | accept | v | /əkˈsept/ | đồng ý, chấp nhận |
7 | according | adv | /əˈkɔːdiŋ/ | dựa theo |
8 | account | n | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
9 | across | prep | /əˈkrɒs/ | ngang qua, ở bên kia, đối diện |
10 | act | v | /ækt/ | hành động, ứng xử |
11 | action | n | /ˈæk.ʃən/ | hành động |
12 | activity | n | /ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động |
13 | actually | adv | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | thật ra |
14 | add | v | /æd/ | thêm vào |
15 | address | n | /əˈdres/ | địa chỉ, xử lý (vấn đề) |
16 | adminstration | n | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | sự quản trị, quản trị viên |
17 | admit | v | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
18 | adult | n | /ˈæd.ʌlt/ | người lớn |
19 | affect | v | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
20 | after | adv | /ˈɑːf.tər/ | sau |
21 | agency | n | /ˈeɪ.dʒən.si/ | chi nhánh, văn phòng |
22 | agent | n | /ˈeɪ.dʒənt/ | đặc vụ, đại lý, đại diện |
23 | ago | adv | /əˈɡəʊ/ | về trước |
24 | agree | v | /əˈɡriː/ | đồng ý |
25 | agreement | n | /əˈɡriː.mənt/ | thỏa thuận |
26 | ahead | prep | /əˈhed/ | ở phía trước |
27 | air | n | /eər/ | không khí (n), xử lý |
28 | all | adv | /ɔːl/ | tất cả |
29 | allow | v | /əˈlaʊ/ | cho phép |
30 | almost | adv | /ˈɔːl.məʊst/ | hầu hết |
31 | alone | adj | /əˈloʊn/ | đơn độc |
32 | along | adv | /əˈlɒŋ/ | dọc theo |
33 | already | adv | /ɔːlˈred.i/ | đã, rồi |
34 | also | adv | /ˈɔːl.səʊ/ | cũng |
35 | although | conjunction | /ɑːlˈðoʊ/ | mặc dù |
36 | always | adv | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
37 | American | n | /əˈmer.ɪ.kən/ | người Mỹ |
38 | among | prep | /əˈmʌŋ/ | ở giữa đám đông |
39 | amount | n | /əˈmaʊnt/ | số lượng |
40 | analysis | adv | /əˈnæl.ə.sɪs/ | sự phân tích |
41 | and | conjunction | /ænd/ | và |
42 | animal | n | /ænd/, /ənd/ | động vật |
43 | another | adj | /əˈnʌð.ər/ | một cái... khác |
44 | answer | v/n | /ˈɑːn.sər/ | câu trả lời (n), trả lời (v) |
45 | any | adv | /ˈen.i/ | bất kỳ |
46 | anyone | n | /ˈen.i.wʌn/ | bất kỳ ai |
47 | anything | n | /ˈen.i.θɪŋ/ | bất kỳ thứ gì |
48 | appear | v | /əˈpɪər/ | xuất hiện |
49 | apply | v | /əˈplaɪ/ | áp dụng, nộp tuyển |
50 | approach | v/n | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận (v), sự tiếp cận (n) |
51 | area | n | /ˈer.i.ə/ | khu vực, diện tích |
52 | argue | v | /ˈɑːrɡ.juː/ | bàn luận, tranh luận |
53 | arm | n | /ɑːm/ | cánh tay |
54 | around | adv | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
55 | art | n | /ɑːt/ | nghệ thuật |
56 | arrive | v | /əˈraɪv/ | đến |
57 | article | n | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | bài báo |
58 | artist | n | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ |
59 | as | adv | /æz/,/əz/ | như thế là |
60 | ask | v | /ɑːsk/ | hỏi |
61 | assume | v | /əˈsjuːm/ | đảm nhiệm |
62 | at | prep | /æt/ | tại nơi |
63 | attack | v | /əˈtæk/ | tấn công |
64 | attention | n | /əˈten.ʃən/ | sự chú ý |
65 | attorney | n | /əˈtɜː.ni/ | luật sư |
66 | audience | n | /ˈɔː.di.əns/ | khán giả |
67 | author | n | /ˈɑː.θɚ/ | tác giả |
68 | authority | n | /əˈθɔːr.ə.t̬i/ | chính quyền |
69 | available | adj | /əˈveɪ.lə.bəl/ | có sẵn |
70 | avoid | v | /əˈvɔɪd/ | tránh, phòng |
71 | away | adv | /əˈweɪ/ | xa |
72 | baby | n | /ˈbeɪ.bi/ | trẻ nhỏ |
73 | back | adv | /bæk/ | quay lại |
74 | bag | n | /bæɡ/ | cái túi |
75 | bad | adj | /bæd/ | xấu |
76 | ball | n | /bɔːl/ | trái banh |
77 | bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng |
78 | bar | n | /bɑːr/ | thanh, thỏi |
79 | base | v | /beɪs/ | dựa trên |
80 | be | v | /biː/ | thì, là, bị, ở |
81 | beat | v | /biːt/ | đập, đánh |
82 | beautiful | adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp, xinh |
83 | because | adv | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
84 | become | v | /bɪˈkʌm/ | trở nên, trở thành |
85 | bed | n | /bed/ | giường ngủ |
86 | before | adv | /bɪˈfɔːr/ | trước đó |
87 | behavior | n | /bɪˈheɪ·vjər/ | hành vi |
88 | begin | n | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
89 | behind | prep | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
90 | believe | v | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
91 | benefit | n | /ˈben.ɪ.fɪt/ | lợi ích |
92 | best | adj | /best/ | tốt nhất |
93 | better | adj | /ˈbet̬.ɚ/ | tốt hơn |
94 | beyond | v | /biˈjɒnd/ | vượt qua |
95 | between | prep | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
96 | big | adj | /bɪɡ/ | to |
97 | bill | n | /bɪl/ | hóa đơn |
98 | billion | n | /ˈbɪl.jən/ | tỉ |
99 | bit | n | /bɪt/ | một ít |
100 | black | adj | /blæk/ | màu đen |
101 | blood | n | /blʌd/ | máu |
102 | blue | n/adj | /blu:/ | màu xanh. buồn |
103 | board | n | /bɔ:d/ | cái bảng |
104 | body | n | /'bɔdi/ | cơ thể |
105 | book | n/v | /buk/ | quyển sách |
106 | born | v | /bɔ:n/ | được sinh ra |
107 | both | adv | /bouθ/ | cả hai |
108 | box | n | /bɔks/ | cái hộp |
109 | boy | n | /bɔi/ | con trai |
110 | break | v | /breik/ | phá vỡ |
111 | bring | v | /briɳ/ | mang đi |
112 | brother | n | /'brʌðə/ | anh, em trai |
113 | budget | n | /'bʌdʤit/ | ngân sách |
114 | build | v | /bild/ | xây dựng |
115 | building | n | /'bildiɳ/ | tòa nhà |
116 | business | n | /'biznis/ | doanh nhân |
117 | but | adv | /bʌt/ | nhưng |
118 | buy | v | /bai/ | mua |
119 | by | adv | /bai/ | bằng, bởi |
120 | call | v | /kɔ:l/ | goi |
121 | camera | n | /'kæmərə/ | máy ảnh |
122 | campaign | n | /kæm'pein/ | chiến dịch |
123 | can | v | /kæn/ | có thể |
124 | cancer | n | /'kænsə/ | ung thư |
125 | candidate | n | /'kændidit/ | thí sinh |
126 | capital | n | /'kæpitl/ | thủ đô |
127 | car | n | /kɑ:/ | xe hơi |
128 | card | n | /kɑ:d/ | tấm thẻ |
129 | care | v | /keə/ | quan tân |
130 | career | n | /kə'riə/ | nghề nghiệp |
131 | carry | v | /'kæri/ | mang đi |
132 | case | n | /keis/ | trường hợp |
133 | catch | v | /kætʃ/ | bắt |
134 | cause | v | /kɔ:z/ | gây ra |
135 | cell | n | /sel/ | tế bào |
136 | center | n | /'sentə/ | trung tâm |
137 | central | adj | /'sentrəl/ | trung tâm |
138 | century | n | /'sentʃuri/ | thế kỉ |
139 | certain | adj | /'sə:tn/ | chắc chắn |
140 | certainly | adv | /'sə:tnli/ | một cách chắc chắn |
141 | chair | n | /tʃeə/ | cái ghê |
142 | challenge | n | /'tʃælinʤ/ | thử thách |
143 | chance | n | /tʃɑ:ns/ | cơ hội |
144 | change | v | /tʃeindʤ/ | thay đổi |
145 | character | n | /'kæriktə/ | nhân vật, tính cách |
146 | charge | n | /tʃɑ:dʤ/ | trách nhiệm |
147 | check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
148 | child | n | /tʃaild/ | đứa trẻ |
149 | choice | n | /tʃɔis/ | sự lựa chọn |
150 | choose | v | /tʃu:z/ | lựa chọn |
151 | church | n | /tʃə:tʃ/ | nhà thờ |
152 | citizen | n | /'sitizn/ | công dân |
153 | city | n | /'siti/ | thành phố |
154 | civil | n | /'sivl/ | công dân |
155 | class | n | /klɑ:s/ | lớp học |
156 | clear | adj | /kliə/ | sạch |
157 | clearly | adv | /kliəli/ | một cách sạch sẽ |
158 | close | v | /klous/ | đóng lại |
159 | coach | n | /koutʃ/ | hướng dẫn viên |
160 | cold | adj | /kould/ | lạnh |
161 | collection | n | /kə'lekʃn/ | bộ sưu tập |
162 | college | n | /'kɔlidʤ/ | trường cao đăgr |
163 | color | n | /'kʌlə/ | màu sắc |
164 | come | v | /kʌm/ | đến |
165 | commerical | adj | /kə'mə:ʃl/ | quảng cáo |
166 | common | adj | /'kɔmən/ | phổ biến, chung |
167 | community | n | /kə'mju:niti/ | côộng đòng |
168 | company | n | /'kʌmpəni/ | công ty |
169 | compare | v | /kəm'peə/ | so sánh |
170 | computer | n | /kəm'pju:tə/ | máy tính |
171 | concern | v | /kən'sə:n/ | quan tâm, lo ngại |
172 | condition | n | /kən'diʃn/ | điều kiện |
173 | conference | n | /'kɔnfərəns/ | hội nghị |
174 | congress | n | /'kɔɳgres/ | hội nghị |
175 | consider | v | /kən'sidə/ | xem xét |
176 | consumer | n | /kən'sju:mə/ | khách hàng |
177 | contain | v | /kən'tein/ | bao gồm |
178 | continue | v | /kən'tinju:/ | tiếp tục |
179 | control | v | /kən'troul/ | điều khiển |
180 | cost | v/adj | /kɔst/ | trị giá |
181 | could | v | /kæn/ | có thể |
182 | country | n | /'kʌntri/ | quốc gia |
183 | couple | n | /'kʌpl/ | cặp đôi |
184 | course | n | /kɔ:s/ | khóa học |
185 | court | n | /kɔ:t/ | tòa án |
186 | convert | v | /kən'və:t/ | chuyển đổi |
187 | cover | v | /'kʌvə/ | che đậy |
188 | create | v | /kri:'eit/ | sáng tạo |
189 | crime | n | /kraim/ | tội phạm |
190 | cultural | adj | /'kʌltʃərəl/ | tính văn hóa |
191 | culture | n | /'kʌltʃə/ | văn hóa |
192 | cup | n | /kʌp/ | ly |
193 | current | adj/n | /'kʌrənt/ | gần đây, dòng, luồng |
194 | customer | n | /'kʌstəmə/ | khách hàng |
195 | cut | v | /kʌt/ | cắt |
196 | dark | n/adj | /dɑ:k/ | tối |
197 | data | n | /'deitə/ | dữ liệu |
198 | daughter | n | /'dɔ:tə/ | con gái |
199 | day | n | /dei/ | ngày |
200 | death | n | /deθ/ | cái chết |
201 | deal | n/v | /di:l/ | thỏa thuận |
202 | debate | v | /di:l/ | tranh luận |
203 | decade | n | /di'beit/ | thập kỉ |
204 | decide | v | /di'said/ | quyết định |
205 | decision | n | /di'siʤn/ | sự quyết định |
206 | deep | adj | /di:p/ | saâu |
207 | defense | v | /di'fens/ | phòng thủ |
208 | degree | n | /di'gri:/ | cấp độ |
209 | democrat | n | /'deməkræt/ | dân chủ |
210 | democratic | adj | /,demə'krætik/ | tính dân chủ |
211 | describe | v | /dis'kraib/ | mô tả |
212 | design | v | /di'zain/ | thiết kế |
213 | despite | prep | /dis'spaiz/ | mặc dù |
214 | detail | n | /'di:teil/ | chi tiết |
215 | determine | v | /di'tɜ:min/ | quyết tâm |
216 | develope | v | /di'veləpt/ | phát triển |
217 | development | n | /di'veləpmənt/ | sự phát triển |
218 | die | v | /dai/ | chết |
219 | different | adj | /'difrənt/ | khác nhau |
220 | difference | n | /'difrəns/ | sự khác biệt |
221 | difficult | adj | /'difikəlt/ | khó khăn |
222 | dinner | n | /'dinə[r]/ | ăn tối |
223 | direction | n | /di'rek∫n/ | phương hướng |
224 | director | n | /di'rektə[r]/ | giám đốc |
225 | discover | v | /dis'kʌvə[r]/ | khám phá |
226 | discuss | v | /di'skʌs/ | thảo luận |
227 | discussion | n | /di'skʌ∫n/ | sự bàn luận |
228 | disease | n | /di'zi:z/ | bệnh |
229 | do | v | /du:/ | làm |
230 | doctor | n | /'dɒktə[r]/ | bác sĩ |
231 | dog | n | /dɒg/ | con chó |
232 | door | n | /dɔ:[r]/ | cái cửa |
233 | down | prep | /daʊn/ | xuống |
234 | draw | v | /drɔ:/ | vẽ |
235 | dream | v | /dri:m/ | mơ |
236 | drive | v | /draiv/ | lái xe |
237 | drop | v | /drɒp/ | xuống, rơi |
238 | drug | n | /drʌg/ | thuốc |
239 | during | prep | /'djʊəriη | trong khi |
240 | each | pronoun/adv | /i:t∫/ | mỗi |
241 | early | adj | /'ə:li/ | sớm |
242 | east | n | /i:st/ | phía đông |
243 | easy | adj | /'i:zi/ | dễ dàng |
244 | electric | adj | /i'lektrik/ | thuộc về điện |
245 | eat | v | /i:t/ | ăn |
246 | economic | adj | /,i:kə'nɒmik/ | thuộc về kinh tế |
247 | economy | n | /i'kɒnəmi/ | nền kinh tế |
248 | earn | v | /ə:n/ | kiếm được |
249 | education | n | /,edjʊ'kei∫n/ | giáo dục |
250 | effect | v | /i'fekt/ | ảnh hưởng |
251 | effort | v | /ˈef.ət/ | nổ lực |
252 | edge | n | /edʒ/ | bờ |
253 | eight | n | /eɪt/ | số 8 |
254 | either | pronoun/adv | /ˈaɪ.ðər/ /ˈiː.ðər/ | mỗi, một, trong hai |
255 | election | n | /iˈlek.ʃən/ | bầu chọn |
256 | employee | n | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
257 | else | adv | /els/ | cái khác, còn lại |
258 | end | v | /end/ | kết thúc |
259 | energy | n | /ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng |
260 | enjoy | v | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú |
261 | enough | pronoun/adv | /ɪˈnʌf/ | đủ |
262 | enter | v | /ˈen.tər/ | vào |
263 | entire | adj | /ɪnˈtaɪər/ | toàn bộ |
264 | enviroment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | nôi trường |
265 | enviromental | adj | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ | tính môi trường |
266 | especially | adv | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | riêng, đặc biệt là |
267 | establish | v | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | thaành lập, xuất bản |
268 | even | adv/adj | /ˈiː.vən/ | thậm chí |
269 | evening | n | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
270 | event | n | /ɪˈvent/ | sự kiện |
271 | ever | adv | /ˈev.ər/ | không bao giờ |
272 | every | /ˈev.ri/ | mỗi | |
273 | everybody | n | /ˈev.riˌbɒd.i/ | mọi người |
274 | everyone | n | /ˈev.ri.wʌn/ | mọi người |
275 | everything | n | /ˈev.ri.θɪŋ/ | tất cả |
276 | evidence | n | /ˈev.ɪ.dəns/ | bằng chứng |
277 | exactly | adv | /ɪɡˈzækt.li | một cách chính xác |
278 | example | n | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ |
279 | executive | adj/n | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | người điều hành/liên quan đến điều hành |
280 | exist | v | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại |
281 | expect | v | /ɪkˈspekt/ | mong chờ |
282 | experience | n | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | kinh nghiệm |
283 | expert | n | /ˈek.spɜːt/ | chuyên gia |
284 | explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
285 | eye | n | /aɪ/ | mắt |
286 | face | n | /feɪs/ | mặt |
287 | fact | n | /fækt/ | sự thật |
288 | factor | n | /ˈfæk.tər/ | nhân tố |
289 | fail | v | /feɪl/ | rơi |
290 | fall | v | /fɔːl/ | hỏng, trượt |
291 | family | n | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
292 | far | adj | /fɑːr/ | xa |
293 | fast | adj | /fɑːst/ | nhanh |
294 | father | n | /ˈfɑː.ðər/ | cha |
295 | fear | n | /fɪər/ | nỗi sợ |
296 | federal | adj | /ˈfed.ɚ.əl/ | liên bang |
297 | feel | v | /fiːl/ | cảm nhận |
298 | feeling | n | /ˈfiː.lɪŋ/ | cảm giác |
299 | few | adj | /fjuː/ | moột ít |
300 | field | n | /fiːld/ | cánh đồng |
301 | fight | v | /fait/ | chiến dấu |
302 | figure | n | /'figə/ | con số |
303 | fill | v | /fil/ | điền |
304 | film | n | /film/ | phim |
305 | final | adj/n | /'fainl/ | cuối, chung kết |
306 | finally | adv | /'fainli/ | cuối cùng |
307 | financial | adj | /fai'nænʃəl/ | kinh phí |
308 | find | v | /faind/ | tìm kiếm |
309 | fine | adj | /fain/ | khỏe, tốt |
310 | finger | n | /'fiɳgə/ | ngón tay |
311 | finish | v | /'finiʃ/ | kết thúc |
312 | fire | n | /'faie/ | lửa |
313 | firm | v | /'fə:m/ | chắc chắn |
314 | first | adj | /fə:st/ | đầu tiên |
315 | fish | n | /fiʃ/ | con cá |
316 | five | n | /faiv/ | số 5 |
317 | floor | n | /floor/ | tầng |
318 | fly | v | /fly/ | bay |
319 | focus | v | /'foukəs/ | tập trung |
320 | follow | v | /'fɔlou/ | theo dõi |
321 | food | n | /fu:d/ | đồ ăn |
322 | foot | n | /fut/ | ngón chân |
323 | for | prep | /fɔ:,fə/ | cho, vì |
324 | force | n/v | /fɔ:s/ | lực lượng, thác nước, sức mạnh/ép buộc, áp lực |
325 | foreign | adj | /'fɔrin/ | ngoại quốc |
326 | forget | v | /fə'get/ | quên |
327 | form | n | /fɔ:m/ | kiểu, mẫu |
328 | former | adj/n | /'fɔ:mə/ | trước đây, xưa, cũ, nguyên |
329 | forward | v | /'fɔ:wəd/ | phía trước |
330 | four | n | /fɔ:/ | số 4 |
331 | free | adj | /fri:/ | miễn phí, tự do |
332 | friend | n | /frend/ | bạn bè |
333 | from | prep | /from/ | đến từ |
334 | front | prep | /frant/ | đằng trước |
335 | full | adj | /ful/ | đầy |
336 | fund | n | /fand/ | quỹ |
337 | future | n | /ˈfjuːtʃə/ | tương lai |
338 | game | n | /ɡeim/ | trò chơi |
339 | garden | n | /ˈɡaːdn/ | vườn |
340 | gas | n | /ɡӕs/ | ga, hơi đốt |
341 | general | adj | /ˈdʒenərəl/ | phổ biến, chung |
342 | generation | n | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
343 | get | v | /ɡet/ | nhận được |
344 | girl | n | /ɡəːl/ | con gái |
345 | give | v | /ɡɪv/ | nhận được |
346 | glass | n | /ɡlaːs/ | thủy tinh, ly |
347 | go | v | /ɡəu/ | đi |
348 | goal | n | /ɡəul/ | bàn thắng, điểm |
349 | good | adj | /ɡud/ | ngoan, đúng |
350 | government | n | /ˈɡavəmənt/ | chính phủ |
351 | great | adj | /ɡreit/ | lớn, vĩ đại |
352 | green | adj | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
353 | ground | n | /ɡraund/ | mặt đất |
354 | group | n | /ɡruːp/ | nhóm, ban |
355 | grow | v | /ɡrəu/ | phát triển |
356 | growth | n | /ɡrəʊθ/ | sự phát triển |
357 | guess | v | /ɡes/ | phỏng đoán, dự đoán |
358 | gun | n | /ɡan/ | súng |
359 | guy | n | /ɡai/ | gã, anh chàng |
360 | hair | n | /heə/ | lông, tóc |
361 | half | n | /haːf/ | một nửa |
362 | hand | n | /hӕnd/ | bàn tay |
363 | hang | v | /hӕŋ/ | treo, mắc |
364 | happen | v | /ˈhӕpən/ | xảy ra |
365 | happy | adj | /ˈhӕpi/ | hạnh phúc |
366 | hard | adj | /haːd/ | cứng rắn, khó |
367 | have | v | /hӕv/ | có |
368 | he | pro(n) | /hiː/ | nó, anh ấy |
369 | head | n | /hed/ | cái đầu |
370 | health | n | /helθ/ | tình trạng sức khỏe |
371 | hear | v | /hiə/ | nghe |
372 | heart | n | /haːt/ | trái tim |
373 | heat | n, v | /hiːt/ | sức nóng, hơi nóng |
374 | heavy | adj | /ˈhevi/ | nặng nề |
375 | help | v, n | /help/ | giúp đỡ |
376 | her | pro(n) | /həː/ | nó, cô, bà ấy |
377 | here | adv | /hiə/ | ở đây |
378 | herself | pro(n) | /hɜːˈself/ | tự nó |
379 | high | adj, adv | /hai/ | cao, ở mức độ cao |
380 | him | pro(n) | /him/ | nó, anh ấy |
381 | himself | pro(n) | /hɪmˈself/ | chính nó, chính anh ấy |
382 | his | pro(n) | /hiz/ | của nó, của anh ấy |
383 | history | n | /ˈhistəri/ | lịch sử |
384 | hit | v, n | /hit/ | đánh, đấm, nện |
385 | hold | v, n | /həuld/ | cầm, nắm, giữ |
386 | home | n | /həum/ | nhà |
387 | hope | v, n | /həup/ | hy vọng |
388 | hospital | n | /ˈhospitl/ | bệnh viện |
389 | hot | adj | /hot/ | nóng |
390 | hotel | n | /həˈtel/ | khách sạn |
391 | hour | n | /ˈauə/ | giờ, tiếng (đồng hồ) |
392 | house | n | /haus/ | nhà ở, căn nhà |
393 | how | adv | /hau/ | như thế nào |
394 | however | adv | /haʊˈevə(r)/ | tuy vậy |
395 | huge | adj | /hjuːdʒ/ | khổng lồ |
396 | human | adj, n | /ˈhjuːmən/ | thuộc con người, loài người |
397 | hundred | number | /ˈhandrəd/ | trăm |
398 | husband | n | /ˈhazbənd/ | người chồng |
399 | I | pro(n) | /ai/ | tôi |
400 | idea | n | /aiˈdiə/ | quan niệm, ý tưởng |
401 | identify | v | /aiˈdentifai/ | nhận ra, nhận dạng |
402 | if | conj | /if/ | nếu |
403 | image | n | /ˈimidʒ/ | hình ảnh |
404 | imagine | v | /iˈmӕdʒin/ | tưởng tượng |
405 | impact | n | /ˈimpӕkt/ | sự va chạm, ảnh hưởng |
406 | important | adj | /imˈpoːtənt/ | quan trọng |
407 | improve | v | /imˈpruːv/ | cải thiện |
408 | in | prep | /ɪn/ | ở, tại |
409 | include | v | /iŋˈkluːd/ | bao gồm |
410 | including | prep | /ɪnˈkluːdɪŋ/ | bao gồm |
411 | increase | v,n | /inˈkriːs/ | tăng lên |
412 | indeed | adv | /inˈdiːd/ | quả thực |
413 | indicate | v | /ˈindikeit/ | chỉ ra |
414 | individual | adj, n | /indiˈvidjuəl/ | một mình, riêng lẻ |
415 | industry | n | /ˈindəstri/ | ngành công nghiệp |
416 | information | n | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
417 | inside | adv, n, adj | /inˈsaid/ | bên trong |
418 | instead | adv | /inˈsted/ | thay vì |
419 | institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | thể chế, sự xây dựng |
420 | interest | n, v | /ˈintrəst/ | sự chú ý, quan tâm |
421 | interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
422 | international | adj | /intəˈnӕʃənl/ | quốc tế |
423 | interview | n, v | /ˈintəvjuː/ | cuộc phỏng vấn |
424 | into | prep | /ˈintu/ | vào trong |
425 | investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | tiền đầu tư, sự đầu tư |
426 | involve | v | /inˈvolv/ | liên quan |
427 | issue | n, v | /ˈiʃuː/ | phát hành |
428 | it | pro(n) | /ɪt/ | nó |
429 | item | n | /ˈaitəm/ | khoản, món |
430 | its | det | /ɪts/ | của nó, của anh ấy |
431 | itself | pro(n) | /ɪtˈself/ | bản thân nó, chính nó |
432 | job | n | /dʒob/ | việc làm, việc |
433 | join | v | /dʒoin/ | tham gia, gia nhập |
434 | just | adv | /dʒast/ | công bằng, xứng đáng |
435 | keep | v | /kiːp/ | gìn giữ |
436 | key | n, adj | /kiː/ | chìa khóa, phím |
437 | kid | n | /kid/ | trẻ em |
438 | kill | v | /kil/ | giết |
439 | kind | n, adj | /kaind/ | tốt bụng |
440 | kitchen | n | /ˈkitʃin/ | bếp |
441 | know | v | /nəu/ | biết |
442 | knowledge | n | /ˈnolidʒ/ | sự hiểu biết |
443 | land | n, v | /lӕnd/ | đất |
444 | language | n | /ˈlӕŋɡwidʒ/ | ngôn ngữ |
445 | large | adj | /ˈlaːdʒ/ | rộng, lớn |
446 | last | adv, n, v | /laːst/ | kéo dài |
447 | late | adj, adv | /leit/ | chậm, muộn |
448 | later | adv, adj | /ˈleɪtə(r)/ | sau |
449 | laugh | v, n | /laːf/ | cười |
450 | law | n | /loː/ | pháp luật |
451 | lawyer | n | /ˈloːjə/ | luật sư |
452 | lay | v | /lei/ | đặt, để |
453 | lead | v, n | /led/ | dẫn đường, hướng dẫn |
454 | leader | n | /ˈliːdə(r)/ | người dẫn đường |
455 | learn | v | /ləːn/ | học |
456 | least | adv | /liːst/ | ít nhất |
457 | leave | v | /liːv/ | bỏ đi, bỏ lại |
458 | left | (adj) (adv) (n) | /left/ | bên trái |
459 | leg | n | /leɡ/ | chân |
460 | legal | adj | /ˈliːɡəl/ | thuộc pháp luật |
461 | less | adv | /les/ | nhỏ hơn |
462 | let | v | /let/ | cho phép |
463 | letter | n | /ˈletə/ | thư |
464 | level | n, adj | /ˈlevl/ | mức, tầng |
465 | lie | v, n | /lai/ | lời nói dối |
466 | life | n | /laif/ | sự sống, cuộc sống |
467 | light | n, adj, v | /lait/ | ánh sáng |
468 | like | v, conj | /laik/ | giống như |
469 | likely | adj, adv | /ˈlaɪkli/ | có khả năng |
470 | line | n | /lain/ | đường kẻ, đường nét |
471 | list | n, v | /list/ | danh sách |
472 | listen | v | /ˈlisn/ | lắng nghe |
473 | little | adj, adv | /ˈlitl/ | nhỏ bé |
474 | live | adj, adv | /liv/ | sống, ở |
475 | local | adj | /ˈləukəl/ | địa phương |
476 | long | adj, adv | /loŋ/ | dài |
477 | look | v, n | /luk/ | nhìn |
478 | lose | v | /luːz/ | mất |
479 | loss | n | /los/ | sự mất mát |
480 | lot | adv | /lot/ | mớ, đống |
481 | love | n, v | /lav/ | tình yêu, yêu thích |
482 | low | adj, adv | /ləu/ | thấp |
483 | machine | n | /məˈʃiːn/ | cỗ máy |
484 | magazine | n | /mӕɡəˈziːn/ | tạp chí |
485 | main | adj | /mein/ | chính, quan trọng nhất |
486 | maintain | v | /meinˈtein/ | tiếp tục, duy trì |
487 | major | adj | /ˈmeidʒə/ | chủ yếu, lớn |
488 | majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | đa số |
489 | make | v, n | /meik/ | làm, tạo ra |
490 | man | n | /mӕn/ | đàn ông |
491 | manage | v | /ˈmӕnidʒ/ | quản lý |
492 | management | n | /ˈmænɪdʒmənt/ | việc quản lý |
493 | manager | n | /ˈmænɪdʒə(r)/ | người quản lý |
494 | many | pro(n) | /ˈmeni/ | nhiều, lắm |
495 | market | n | /ˈmaːkit/ | chợ |
496 | marriage | n | /ˈmӕridʒ/ | đám cưới |
497 | material | n, adj | /məˈtiəriəl/ | nguyên vật liệu |
498 | matter | n, v | /ˈmӕtə/ | chủ đề |
499 | may | v | /mei/ | có thể |
500 | maybe | adv | /ˈmeibiː/ | có thể |
501 | me | pro(n) | /miː/ | tôi |
502 | mean | v | /miːn/ | có vẻ là |
503 | measure | n, v | /ˈmeʒə/ | sự đo lường |
504 | media | n | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
505 | medical | adj | /ˈmedikəl/ | thuộc y học |
506 | meet | v | /miːt/ | gặp gỡ |
507 | meeting | n | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
508 | member | n | /ˈmembə/ | thành viên |
509 | memory | n | /ˈmeməri/ | trí nhớ |
510 | mention | v | /ˈmenʃən/ | đề cập |
511 | message | n | /ˈmesidʒ/ | tin tức, thông điệp |
512 | method | n | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
513 | middle | n, adj | /ˈmidl/ | giữa |
514 | might | modal (v) | /mait/ | quá khứ của "may" |
515 | military | adj | /ˈmilitəri/ | quân sự |
516 | million | number | /ˈmiljən/ | triệu |
517 | mind | n, v | /maind/ | trí tuệ, để ý |
518 | minute | n | /maiˈnjuːt/ | phút (thời gian) |
519 | miss | v, n | /mis/ | trượt, lỡ |
520 | mission | n | /ˈmiʃən/ | sứ mệnh |
521 | model | n | /ˈmodl/ | mô hình |
522 | modern | adj | /ˈmodən/ | hiện đại |
523 | moment | n | /ˈməumənt/ | thời điểm |
524 | money | n | /ˈmani/ | tiền |
525 | month | n | /manθ/ | tháng |
526 | more | pro(n) | /moː/ | nhiều hơn |
527 | morning | n | /ˈmoːniŋ/ | buổi sáng |
528 | most | adv, n | /məust/ | đa số, phần lớn |
529 | mother | n | /ˈmaðə/ | mẹ |
530 | mouth | n | /mauθ/ | miệng |
531 | move | v, n | /muːv/ | di chuyển |
532 | movement | n | /ˈmuːvmənt/ | sự chuyển động |
533 | movie | n | /ˈmuːvi/ | bộ phim |
534 | Mr | n | /ˈmɪs.tər/ | ngài |
535 | Mrs | n | /ˈmɪs.ɪz/ | bà chủ |
536 | much | adv | /mʌtʃ/ | nhiều |
537 | music | n | /ˈmjuːzik/ | âm nhạc |
538 | must | modal (v) | /mast/ | phải |
539 | my | det | /mai/ | của tôi |
540 | myself | pro(n) | /maɪˈself/ | chính tôi |
541 | name | n, v | /neim/ | tên |
542 | nation | n | /ˈneiʃən/ | quốc gia |
543 | national | adj | /ˈnӕʃənəl/ | thuộc về quốc gia, dân tộc |
544 | natural | adj | /ˈnӕtʃərəl/ | tự nhiên |
545 | nature | n | /ˈneitʃə/ | thiên nhiên |
546 | near | adj, adv, prep | /niə/ | gần |
547 | nearly | adv | /ˈnɪəli/ | gần như |
548 | necessary | adj | /ˈnesisəri/ | cần thiết |
549 | need | v, n | /niːd/ | cần |
550 | network | n | /ˈnetwɜːk/ | mạng lưới |
551 | never | adv | /ˈnevə/ | không bao giờ |
552 | new | adj | /njuː/ | mới |
553 | news | n | /njuːz/ | tin tức |
554 | newspaper | n | /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ | báo |
555 | next | adj, adv, n | /nekst/ | tiếp sau |
556 | nice | adj | /nais/ | tốt bụng |
557 | night | n | /nait/ | đêm |
558 | no | exclamation | /nəu/ | không chút nào |
559 | none | pro(n) | /nan/ | không ai, không cái gì |
560 | nor | conj, adv | /noː/ | cũng không |
561 | north | n, adj, adv | /noːθ/ | phương bắc |
562 | not | adv | /not/ | không |
563 | note | n, v | /nəut/ | giấy nhắn, nhắc nhở, lưu ý |
564 | nothing | pro(n) | /ˈnaθiŋ/ | không có gì |
565 | notice | n, v | /ˈnəutis/ | thông báo, chú ý |
566 | now | adv | /nau/ | hiện nay |
567 | n't | /-ənt/ | short form of not | |
568 | number | n | /ˈnʌm.bər/ | con số |
569 | occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
570 | of | prep | /əv/ | của |
571 | off | adv, prep | /of/ | tắt |
572 | offer | v, n | /ˈofə/ | mời |
573 | office | n | /ˈofis/ | văn phòng |
574 | officer | n | /ˈɒfɪsə(r)/ | viên chức |
575 | official | adj, n | /əˈfiʃəl/ | thuộc chính quyền |
576 | often | adv | /ˈofn/ | thường xuyên |
577 | oh | exclamation | /əu/ | à! (cảm thán) |
578 | oil | n | /oil/ | dầu |
579 | ok | adj, adv | /ouˈkei/ | được, tốt |
580 | old | adj | /əuld/ | già |
581 | on | prep | /on/ | trên, ở trên |
582 | once | adv, conj | /wans/ | một lần |
583 | one | number | /wan/ | số một |
584 | only | adj, adv | /ˈəunli/ | chỉ |
585 | onto | prep | /ˈɒntə/ | đến |
586 | open | adj, v | /ˈəupən/ | mở |
587 | operation | n | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | việc phẫu thuật |
588 | opportunity | n | /opəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
589 | option | n | /ˈopʃən/ | sự lựa chọn |
590 | or | conj | /oː/ | hoặc |
591 | order | n, v | /ˈoːdə/ | ra lệnh |
592 | organization | n | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | cơ quan |
593 | other | adj, pro(n) | /ˈaðə/ | cái còn lại |
594 | others | /ˈʌð·ərz/ | các cái còn lại (số nhiều của "other") | |
595 | our | det | /auə/ | của chúng ta |
596 | out | prep | /aut/ | bên ngoài |
597 | outside | prep | /ˈautsaid/ | bề ngoài |
598 | over | prep | /ˈəuvə/ | bên trên |
599 | own | adj, pro(n) | /əun/ | sở hữu |
600 | owner | n | /ˈəʊnə(r)/ | người chủ |
601 | page | n | /peidʒ/ | trang sách |
602 | pain | n | /pein/ | đau |
603 | painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | hội họa |
604 | paper | n | /ˈpeipə/ | giấy |
605 | parent | n | /ˈpeərənt/ | cha, mẹ |
606 | part | n | /paːt/ | một phần |
607 | participant | n | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | người tham dự |
608 | particular | adj | /pəˈtikjulə/ | riêng biệt, đặc biệt |
609 | particularly | adv | /pəˈtɪkjələli/ | đặc biệt |
610 | partner | n | /ˈpɑːt.nər/ | cộng sự |
611 | party | n | /ˈpaːti/ | bữa tiệc |
612 | pass | v | /paːs/ | đi ngang qua |
613 | past | adj, n, prep | /paːst/ | quá khứ |
614 | patient | n, adj | /ˈpeiʃənt/ | kiên nhẫn |
615 | pattern | n | /ˈpӕtən/ | hoa văn, mẫu |
616 | pay | v, n | /pei/ | trả tiền |
617 | peace | n | /piːs/ | hòa bình |
618 | people | n | /ˈpiːpl/ | người |
619 | per | prep | /pəː/ | mỗi |
620 | perform | v | /pəˈfoːm/ | tiến hành |
621 | performance | n | /pəˈfɔːməns/ | sự thực hiện |
622 | perhaps | adv | /pəˈhaps/ | có thể |
623 | period | n | /ˈpiəriəd/ | giai đoạn |
624 | person | n | /ˈpəːsn/ | người |
625 | personal | adj | /ˈpɜːsənl/ | cá nhân |
626 | phone | n, v | /fəun/ | điện thoại, gọi điện |
627 | physical | adj | /ˈfizikəl/ | thân thể |
628 | pick | v | /pik/ | chọn |
629 | picture | n | /ˈpiktʃə/ | tranh, ảnh |
630 | piece | n | /piːs/ | mẩu, miếng |
631 | place | n, v | /pleis/ | nơi |
632 | plan | n, v | /plan/ | kế hoạch |
633 | plant | n, v | /plaːnt/ | thực vật, mọc |
634 | play | v, n | /plei/ | trò chơi, nô đùa |
635 | player | n | /ˈpleɪə(r)/ | người chơi |
636 | PM | n | /ˌpiː ˈem/ | thủ tướng |
637 | point | n, v | /point/ | đầu nhọn, chỉ |
638 | police | n | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
639 | policy | n | /ˈpoləsi/ | chính sách |
640 | political | adj | /pəˈlɪtɪkl/ | thuộc chính trị |
641 | politics | n | /ˈpolitiks/ | chính trị |
642 | poor | adj | /puə/ | nghèo |
643 | popular | adj | /ˈpopjulə/ | nổi tiếng, phổ biến |
644 | population | n | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
645 | position | n | /əˈziʃən/ | tư thế |
646 | positive | adj | /ˈpozətiv/ | rõ ràng, chắc chắn |
647 | possible | adj | /ˈposəbl/ | có thể |
648 | power | n | /ˈpauə/ | khả năng |
649 | practice | n, v | /ˈprӕktis/ | thực hành |
650 | prepare | v | /priˈpeə/ | chuẩn bị |
651 | present | n, v | /ˈpreznt/ | quà tặng, có mặt |
652 | president | n | /ˈprezidənt/ | chủ tịch |
653 | pressure | n | /ˈpreʃə/ | áp suất |
654 | pretty | adv, adj | /ˈpriti/ | khá/xinh xắn, đẹp |
655 | prevent | v | /priˈvent/ | ngăn chặn |
656 | price | n | /prais/ | giá cả |
657 | private | adj | /ˈpraivət/ | riêng tư |
658 | probably | adv | /ˈprɒbəbli/ | có khả năng |
659 | problem | n | /ˈprobləm/ | vấn đề |
660 | process | n, v | /ˈprəuses/ | quá trình |
661 | produce | v | /prəˈdjuːs/ | sản xuất |
662 | product | n | /ˈprodəkt/ | kết quả, sản phẩm |
663 | production | n | /prəˈdʌkʃn/ | sản lượng |
664 | professional | adj, n | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
665 | professor | n | /prəˈfesə/ | giáo sư |
666 | program | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
667 | project | n | /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
668 | property | n | /ˈprɒpəti/ | tài sản |
669 | protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
670 | prove | v | /pruːv/ | chứng minh |
671 | provide | v | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
672 | public | n | /ˈpʌblɪk/ | công cộng, công khai |
673 | pull | v | /pʊl/ | kéo ra,nhổ ra |
674 | purpose | n | /ˈpɜːpəs/ | mục đích |
675 | push | v | /pʊʃ/ | đẩy |
676 | put | v | /pʊt/ | đặt |
677 | quality | n | /ˈkwɒləti/ | chất lượng |
678 | question | n | /ˈkwestʃən/ | câu hỏi |
679 | quickly | adv | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng |
680 | quite | adv | /kwaɪt/ | khá |
681 | race | n | /reɪs/ | Đua, cuộc đua |
682 | radio | n | /ˈreɪdiəʊ/ | Ra-đi-ô |
683 | raise | v | /reɪz/ | nâng lên,tăng lên |
sự nâng lên,tăng lên | ||||
684 | range | n | /reɪndʒ/ | dãy, hàng(núi,đồi..), phạm vi, lĩnh vực, sắp xếp, xếp loại |
685 | rate | n,v | /reɪt/ | đánh giá, sự đánh giá,ước lượng |
686 | rather | adv | /ˈrɑːðə(r) | hơn |
687 | reach | v | /riːtʃ/ | với tới,chạm |
688 | read | v | /riːd/ | đọc |
689 | ready | adj | /ˈredi/ | sẵn sàng |
690 | real | adj | /ˈriːəl/ | thật,thật sự |
691 | reality | n | /riˈæləti/ | thực tại,sự thực |
692 | realize | v | /ˈriːəlaɪz/ | nhận ra |
693 | really | adv | /ˈriːəli/ | thật,thật ra |
694 | reason | n | /ˈriːzn/ | lí do |
695 | receive | v | /rɪˈsiːv/ | nhận,tiếp nhận |
696 | recent | adv | /ˈriːsnt/ | gần đây |
697 | recently | adv | /ˈriːsntli/ | gần đây (phó từ) |
698 | recognize | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận ra, thừa nhận |
699 | record | n,v | /ˈrekɔːd/ | thành tích, tiếng tăm, thu, ghi |
700 | red | n, adj | /red/ | màu đỏ |
701 | reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | giảm,giảm bớt |
702 | reflect | v | /rɪˈflekt/ | phản chiếu |
703 | region | n | /ˈriːdʒən/ | vùng,miền |
704 | relate | v | /rɪˈleɪt/ | liên hệ |
705 | relationship | n | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ |
706 | religious | adj | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tín ngưỡng,tôn giáo |
707 | remain | v | /rɪˈmeɪn/ | còn lại |
708 | remember | v | /rɪˈmembə(r)/ | nhớ |
709 | remove | v | /rɪˈmuːv/ | dỡ,gỡ bỏ |
710 | report | n,v | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo |
711 | represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | miêu tả,trình bày |
712 | Republican | n | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa, đảng viên đảng cộng hòa |
713 | require | v | /rɪˈkwaɪə(r)/ | yêu cầu,đòi hỏi |
714 | research | n,v | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu |
715 | resource | n | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên,nguồn |
716 | respond | v | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
717 | response | n | /rɪˈspɒns/ | sự phản hồi |
718 | responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
719 | rest | v | /rest/ | thư giãn |
720 | result | n | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
721 | return | v | /rɪˈtɜːn/ | trở lại |
722 | reveal | v | /rɪˈviːl/ | tiết lộ,bộc lộ |
723 | rich | adj | /rɪtʃ/ | giàu có |
724 | right | n,v | /raɪt/ | bên phải đúng |
725 | rise | v | /raɪz/ | trỗi dậy |
726 | risk | n | /rɪsk/ | nguy hiểm,rủi ro |
727 | road | n | /rəʊd/ | con đường |
728 | rock | n | /rɒk/ | đá |
729 | role | n | /rəʊl/ | vai,vai trò |
730 | room | n | /ruːm/ | căn phòng |
731 | rule | n | /ruːl/ | luật lệ |
732 | run | v | /rʌn/ | chạy |
733 | safe | adj | /seɪf/ | an toàn |
734 | same | adj | /seɪm/ | giống |
735 | save | v | /seɪv/ | lưu |
736 | say | v | /seɪ/ | nói |
737 | scene | n | /siːn/ | cảnh |
738 | school | n | /skuːl/ | trường học |
739 | science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
740 | scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
741 | score | n | /skɔː(r)/ | điểm số |
742 | sea | n | /siː/ | biển |
743 | season | n | /ˈsiːzn/ | mùa |
744 | seat | n | /siːt/ | chỗ ngồi |
745 | second | adj | /ˈsekənd/ | thứ hai (số thứ tự) |
746 | section | n | /ˈsekʃn/ | phần tách biệt, mặt cắt, mục (tài liệu,...) |
747 | security | n | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh |
748 | see | v | /siː/ | nhìn |
749 | seek | v | /siːk/ | tìm |
750 | seem | v | /siːm/ | dường như |
751 | sell | v | /sel/ | bán |
752 | send | v | /send/ | gửi |
753 | senior | n | /ˈsiːniə(r)/ | người lớn tuổi, người có thâm niên lâu hơn,... |
754 | sense | n | /sens/ | giác quan |
755 | series | n | /ˈsɪəriːz/ | sê-ri |
756 | serious | adj | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
757 | serve | v | /sɜːv/ | phục vụ |
758 | service | n | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
759 | set | v | /set/ | cài |
760 | seven | qualifier | /ˈsevn/ | bảy |
761 | several | qualifier | /ˈsevrəl/ | vài |
762 | sex | n | /seks/ | giới tính |
763 | sexual | adj | /ˈsekʃuəl/ | thuộc về giới tính |
764 | shake | v | /ʃeɪk/ | lắc |
765 | share | v | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
766 | she | pronoun | /ʃi/ | cô ấy |
767 | shoot | v | /ʃuːt/ | sút |
768 | short | adj | /ʃɔːt/ | ngắn |
769 | shot | v | /ʃɒt/ | bắn, sự đóng góp |
770 | should | modal | /ʃəd/ | nên |
771 | shoulder | n | /ˈʃəʊldə(r)/ | cái vai |
772 | show | n | /ʃəʊ/ | chương trình |
773 | side | n | /saɪd/ | bên,bên cạnh, mép,lề, ranh giới, mặt,mặt phẳng |
774 | sign | n | /saɪn/ | dấu hiệu |
775 | significant | adj | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | có ý nghĩa,đầy ý nghĩa |
776 | similar | adj | /ˈsɪmələ(r)/ | giống,tương tự |
777 | simple | adj | /ˈsɪmpl/ | đơn giản |
778 | simply | adj | /ˈsɪmpli/ | giản dị,mộc mạc |
779 | since | adv | /sɪns/ | kể từ |
780 | sing | v | /sɪŋ/ | hát |
781 | single | adj | /ˈsɪŋɡl/ | đơn độc,độc thân |
782 | sister | n | /ˈsɪstə(r)/ | chị,em gái |
783 | sit | v | /sɪt/ | ngồi |
784 | site | n | /saɪt/ | địa chỉ,đích đến |
785 | situation | n | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | hoàn cảnh |
786 | six | qualifier | /sɪks/ | sáu |
787 | size | n | /saɪz/ | kích cỡ |
788 | skill | n | /skɪl/ | kĩ năng |
789 | skin | n | /skɪn/ | trang phục,da |
790 | small | adj | /smɔːl/ | nhỏ bé |
791 | smile | v | /smaɪl/ | mỉm cười,cười |
792 | so | adv | /səʊ/ | rất |
793 | social | adj | /ˈsəʊʃl/ | tính tập thể |
794 | society | n | /səˈsaɪəti/ | xã hội,tập thể |
795 | soldier | n | /ˈsəʊldʒə(r)/ | người lính |
796 | some | qualifier | /səm/ | vài |
797 | somebody | n | /ˈsʌmbədi/ | người nào đó |
798 | someone | n | /ˈsʌmwʌn/ | ai đó |
799 | something | n | /ˈsʌmθɪŋ/ | cái gì đó,vật gì đó |
800 | sometimes | adv | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
801 | son | n | /sʌn/ | con trai |
802 | song | n | /sɒŋ/ | bài hát |
803 | soon | adv | /suːn/ | sớm |
804 | sort | n | /sɔːt/ | kiểu cách,thứ,loại hàng |
805 | sound | n | /saʊnd/ | âm thanh |
806 | source | n | /sɔːs/ | nguồn |
807 | south | n | /saʊθ/ | miền Nam |
808 | southern | adj | /ˈsʌðən/ | thuộc về phía Nam |
809 | space | n | /speɪs/ | khoảng trống,không gian,không gian ngoài vũ trụ |
810 | speak | v | /spiːk/ | nói |
811 | special | a | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
812 | specific | adj | /spəˈsɪfɪk/ | rành mạch,đặc trưng,riêng biệt |
813 | speech | n | /spiːtʃ/ | buổi thuyết trình,cách nói,lối nói |
814 | spend | v | /spend/ | tiêu,chi tiêu |
815 | sport | n | /spɔːt/ | thể thao |
816 | spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
817 | staff | n | /stɑːf/ | nhân viên |
818 | stage | n | /steɪdʒ/ | giai đoạn,tầng |
819 | stand | v | /stænd/ | đứng |
820 | standard | n | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn |
821 | star | n | /stɑː(r)/ | ngôi sao |
822 | start | v | /stɑːt/ | bắt đầu |
823 | state | n | /steɪt/ | tình trạng,bang,phát biểu,tuyên bố |
824 | statement | n | /ˈsteɪtmənt/ | sự bày tỏ,sự trình bày |
825 | station | n | /ˈsteɪʃn/ | trạm điểm,đồn |
826 | stay | v | /steɪ/ | ở |
827 | step | n | /step/ | bước,giai đoạn |
828 | still | adv | /stɪl/ | vẫn,vẫn còn |
829 | stock | n | /stɒk/ | kho,kho dự trữ,vốn,cổ phần |
830 | stop | v | /stɒp/ | dừng lại |
831 | store | n | /stɔː(r)/ | cửa hàng |
832 | story | n | /ˈstɔːri/ | câu truyện |
833 | strategy | n | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
834 | street | n | /striːt/ | con phố |
835 | strong | adj | /strɒŋ/ | mạnh mẽ |
836 | structure | n | /ˈstrʌktʃə(r)/ | cấu trúc,kết cấu |
837 | student | n | /ˈstjuːdnt/ | học sinh |
838 | study | v | /ˈstʌdi/ | học |
839 | stuff | n | /stʌf/ | chất liệu |
840 | style | n | style | phong cách |
841 | subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | chủ đề,môn học |
842 | success | n | /səkˈses/ | sự thành công |
843 | successful | adj | /səkˈsesfl/ | thành công |
844 | such | pronoun | /sʌtʃ/ | như thể,thí dụ |
845 | suddenly | adv | /ˈsʌdənli/ | đột ngột,bất chợt |
846 | suffer | v | /ˈsʌfə(r)/ | trải qua,lướt |
847 | suggest | v | /səˈdʒest/ | gợi ý |
848 | summer | n | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
849 | support | n,v | /səˈpɔːt/ | hỗ trợ |
850 | sure | adj | /ʃʊə(r)/ | chắc chắn |
851 | surface | n | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt |
852 | system | n | /ˈsɪstəm/ | hệ thống |
853 | table | n | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
854 | take | v | /teɪk/ | lấy |
855 | talk | v | /tɔːk/ | nói |
856 | task | n | /tɑːsk/ | nhiệm vụ |
857 | tax | n | /tæks/ | thuế |
858 | teach | v | /tiːtʃ/ | dạy |
859 | teacher | n | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
860 | team | n | /tiːm/ | đội |
861 | technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
862 | television | n | /ˈtelɪvɪʒn/ | TV, vô tuyến truyền hình |
863 | tell | v | /tel/ | nói |
864 | ten | qualifier | /ten/ | mười |
865 | tend | v | /tend/ | trông nom,chăm sóc,hướng tới,có khuynh hướng |
866 | term | n | /tɜːm/ | học kì 3 tháng |
867 | test | n,v | /test/ | kiểm tra,bài kiểm tra |
868 | than | conjunction | /ðən/ | hơn |
869 | thank | v | /θæŋk/ | cám ơn |
870 | that | determiner | /ðæt/ | kia |
871 | the | article | /ðə/ | cái,con,ấy,này (chỉ định,..) |
872 | their | adj | /ðeə(r)/ | của họ |
873 | them | pronoun | /ðəm/ | họ |
874 | themselves | pronoun | /ðəmˈselvz/ | bản thân họ |
875 | then | adv | /ðen/ | sau đó |
876 | theory | n | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
877 | there | adv | /ðeə(r)/ | chỗ đó,nơi đấy |
878 | these | determiner | /ðiːz/ | những cái này |
879 | they | pronoun | /ðeɪ/ | họ |
880 | thing | n | /θɪŋ/ | vật |
881 | think | v | /θɪŋk/ | nghĩ,suy nghĩ |
882 | third | /θɜːd/ | thứ ba (số thứ tự) | |
883 | this | determiner | /ðɪs/ | đây,cái đây |
884 | those | determiner | /ðəʊz/ | những cái kia |
885 | though | adv | /ðəʊ/ | dẫu cho,mặc dù |
886 | thought | n | thought | sự suy nghĩ,ý nghĩ |
887 | thousand | /ˈθaʊznd/ | hàng nghìn | |
888 | threat | n | threat | sự đe dọa |
889 | three | /θriː/ | số ba | |
890 | through | preposition | /θruː/ | thông qua,qua |
891 | throughout | preposition | /θruːˈaʊt/ | suốt,từ đầu đến cuối |
892 | throw | v | /θrəʊ/ | ném đi |
893 | thus | adv | /ðʌs/ | theo cách đó,như vậy,như thế |
894 | time | n | /taɪm/ | thời gian |
895 | to | preposition | /tə/ | đến,để |
896 | today | n | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
897 | together | adv | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau |
898 | tonight | n | /təˈnaɪt/ | tối nay |
899 | too | adv | /tuː/ | quá |
900 | top | n | /tɒp/ | đỉnh |
901 | total | n | /ˈtəʊtl/ | tổng,tổng cộng |
902 | tough | adj | /tʌf/ | dẻo dai,Khắc nghiệt,Chịu đựng,.. |
903 | toward | adv | /təˈwɔːdz/ | nhằm,với mục đích,đối với |
904 | town | n | /taʊn/ | thị trấn |
905 | trade | n,v | /treɪd/ | trao đổi,buôn bán,mậu dịch |
906 | traditional | adj | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
907 | training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | tập luyện |
908 | travel | v | /ˈtrævl/ | du lịch |
909 | treat | v | /triːt/ | đối xử |
910 | treatment | n | /ˈtriːtmənt/ | sự đối xử |
911 | tree | n | /tri:/ | cái cây |
912 | trial | n, adj | /ˈtraɪəl/ | thử nghiệm,sự thử nghiệm |
913 | trip | n | /trɪp/ | chuyến đi |
914 | trouble | n | /ˈtrʌbl/ | rắc rối |
915 | true | adj | /true/ | đúng |
916 | truth | n | /truːθ/ | cái đúng |
917 | try | v | /traɪ/ | thử |
918 | turn | n,v | /tɜːn/ | vòng quay,chiều hướng,lượt,.. |
919 | TV | n | /ˌtiː ˈviː/ | TV, vô tuyến truyền hình |
920 | two | /tuː/ | hai | |
921 | type | N | /taɪp/ | kiểu |
922 | under | preposition | /ˈʌndə(r)/ | dưới |
923 | understand | v | /ˌʌndəˈstænd/ | hiểu |
924 | unit | n | /ˈjuːnɪt/ | đơn vị |
925 | until | adv | /ənˈtɪl/ | cho đến khi |
926 | up | preposition | /ʌp/ | ở trên,lên trên,lên |
927 | upon | preposition | /əˈpɒn/ | lúc,trong lúc,vào lúc |
928 | us | pronoun | /əs/ | chúng ta |
929 | use | v | /juːz/ | dùng,sử dụng |
930 | usually | adv | /ˈjuːʒuəli/ | thường xuyên |
931 | value | n | /ˈvæljuː/ | giá trị |
932 | various | adj | /ˈveəriəs/ | khác nhau,đa dạng |
933 | very | adv | /ˈveri/ | rất |
934 | victim | n | /ˈvɪktɪm/ | bệnh nhân |
935 | view | n,v | /vjuː/ | nhìn,tầm nhìn,quan điểm,.. |
936 | violence | n | /ˈvaɪələns/ | bạo lực |
937 | visit | v | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
938 | voice | n | /vɔɪs/ | giọng nói,giọng hát,.. |
939 | vote | v | /vəʊt/ | bình chọn,bầu chọn |
940 | wait | v | /weɪt/ | đợi chờ |
941 | walk | v | /wɔːk/ | đi bộ |
942 | wall | n | /wɔːl/ | bờ tường,bức tường |
943 | want | v | /wɒnt/ | muốn |
944 | war | n | /wɔː(r)/ | cuộc chiến,chiến tranh |
945 | watch | n,v | /wɒtʃ/ | xem, Đồng hồ đeo tay,… |
946 | water | n | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
947 | way | n | /weɪ/ | con đường,Cách |
948 | we | pronoun | /wi/ | chúng tôi |
949 | weapon | n | /ˈwepən/ | vũ khí |
950 | wear | v | /weə(r)/ | mặc |
951 | week | n | /wiːk/ | tuần lễ,tuần |
952 | weight | n | /weɪt/ | cân nặng |
953 | well | adv | /wel/ | tuyệt |
954 | west | n | /west/ | phía tây |
955 | western | adj | /ˈwestən/ | thuộc về phía Tây, phương Tây |
956 | what | pronoun | /wɒt/ | cái gì |
957 | whatever | pronoun | /wɒtˈevə(r)/ | bất cứ điều gì |
958 | when | pronoun | /wen/ | khi nào |
959 | where | pronoun | /weə(r)/ | ở đâu |
960 | whether | conjunction | /ˈweðə(r)/ | nếu,liệu |
961 | which | pronoun | /wɪtʃ/ | cái gì |
962 | while | conjunction | /waɪl/ | trong khi |
963 | white | n, adj | /waɪt/ | màu trắng |
964 | who | pronoun | /huː/ | ai |
965 | whole | adj | /həʊl/ | toàn bộ,toàn thể |
966 | whom | pronoun | /huːm/ | ai (tân ngữ) |
967 | whose | pronoun | /huːz/ | của ai |
968 | why | pronoun | /waɪ/ | tại sao |
969 | wide | adj | /waɪd/ | rộng |
970 | wife | n | /waɪf/ | người vợ |
971 | will | modal | /wɪl/ | sẽ |
972 | win | v | /wɪn/ | chiến thắng,thắng lợi |
973 | wind | n | wind | gió |
974 | window | n | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
975 | wish | v | /wɪʃ/ | ước |
976 | with | preposition | /wɪð/ | với |
977 | within | preposition | /wɪˈðɪn/ | trong khoảng |
978 | without | preposition | /wɪˈðaʊt/ | không cần đến thứ gì |
979 | woman | n | /ˈwʊmən/ | phụ nữ |
980 | wonder | n,v | /ˈwʌndə(r)/ | tự hỏi |
điều kì diệu,kì công | ||||
981 | word | n | /wɜːd/ | từ,từ ngữ |
982 | work | v | /wɜːk/ | làm việc |
983 | worker | n | /ˈwɜːkə(r)/ | công nhân,người làm công |
984 | world | n | /wɜːld/ | thế giới |
985 | worry | v | /ˈwʌri/ | lo lắng |
986 | would | modal | /wʊd/ | sẽ (quá khứ của "will") |
987 | write | v | /raɪt/ | viết |
988 | writer | n | /ˈraɪtə(r)/ | người viết,nhà văn |
989 | wrong | adj | /rɒŋ/ | sai,cái sai,điều không đúng |
990 | yard | n | /jɑːd/ | cái sân |
991 | yeah | exclamation | /jeə/ | tuyệt |
992 | year | n | /jɪə(r)/ | năm |
993 | yes | exclamation | /jes/ | ừ,có,vâng,dạ |
994 | yet | adv | /jet/ | cho đến nay |
995 | you | pronoun | /ju/ | bạn,các bạn |
996 | young | adj | /jʌŋ/ | trẻ trung |
997 | your | pronoun | /jɔː(r)/ | của bạn |
998 | yourself | pronoun | /jɔːˈself/ | tự thân,tự mình |
999 | yell | v | /jel/ | la hét |
1000 | zip | n | /zip/ | tiếng xé vải, nghị lực |
Mục lục