STTTỪTỪ LOẠIPHIÊN ÂM        NGHĨA
1aweak: /ə/, strong /ei/một, chữ cái A
2abilityn/əˈbɪl.ə.ti/khả năng
3ableadj/ˈeɪ.bəl/có khả năng (adj)
4aboutadv/əˈbaʊt/về điều gì, độ khoảng
5aboveprep/əˈbʌv/trên (ở phía trên)
6acceptv/əkˈsept/đồng ý, chấp nhận
7accordingadv/əˈkɔːdiŋ/dựa theo
8accountn/əˈkaʊnt/tài khoản
9acrossprep/əˈkrɒs/ngang qua, ở bên kia, đối diện
10actv/ækt/hành động, ứng xử
11actionn/ˈæk.ʃən/hành động
12activityn/ækˈtɪv.ə.ti/hoạt động
13actuallyadv/ˈæk.tʃu.ə.li/thật ra
14addv/æd/thêm vào
15addressn/əˈdres/địa chỉ, xử lý (vấn đề)
16adminstrationn/ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/sự quản trị, quản trị viên
17admitv/ədˈmɪt/thừa nhận
18adultn/ˈæd.ʌlt/người lớn
19affectv/əˈfekt/ảnh hưởng
20afteradv/ˈɑːf.tər/sau
21agencyn/ˈeɪ.dʒən.si/chi nhánh, văn phòng
22agentn/ˈeɪ.dʒənt/đặc vụ, đại lý, đại diện
23agoadv/əˈɡəʊ/về trước
24agreev/əˈɡriː/đồng ý
25agreementn/əˈɡriː.mənt/thỏa thuận
26aheadprep/əˈhed/ở phía trước
27airn/eər/không khí (n), xử lý
28alladv/ɔːl/tất cả
29allowv/əˈlaʊ/cho phép
30almostadv/ˈɔːl.məʊst/hầu hết
31aloneadj/əˈloʊn/đơn độc
32alongadv/əˈlɒŋ/dọc theo
33alreadyadv/ɔːlˈred.i/đã, rồi
34alsoadv/ˈɔːl.səʊ/cũng
35althoughconjunction/ɑːlˈðoʊ/mặc dù
36alwaysadv/ˈɔːl.weɪz/luôn luôn
37Americann/əˈmer.ɪ.kən/người Mỹ
38amongprep/əˈmʌŋ/ở giữa đám đông
39amountn/əˈmaʊnt/số lượng
40analysisadv/əˈnæl.ə.sɪs/sự phân tích
41andconjunction/ænd/
42animaln/ænd/, /ənd/động vật
43anotheradj/əˈnʌð.ər/một cái... khác
44answerv/n/ˈɑːn.sər/câu trả lời (n), trả lời (v)
45anyadv/ˈen.i/bất kỳ
46anyonen/ˈen.i.wʌn/bất kỳ ai
47anythingn/ˈen.i.θɪŋ/bất kỳ thứ gì
48appearv/əˈpɪər/xuất hiện
49applyv/əˈplaɪ/áp dụng, nộp tuyển
50approachv/n/əˈprəʊtʃ/tiếp cận (v), sự tiếp cận (n)
51arean/ˈer.i.ə/khu vực, diện tích
52arguev/ˈɑːrɡ.juː/bàn luận, tranh luận
53armn/ɑːm/cánh tay
54aroundadv/əˈraʊnd/xung quanh
55artn/ɑːt/nghệ thuật
56arrivev/əˈraɪv/đến
57articlen/ˈɑː.tɪ.kəl/bài báo
58artistn/ˈɑː.tɪst/nghệ sĩ
59asadv/æz/,/əz/như thế là
60askv/ɑːsk/hỏi
61assumev/əˈsjuːm/đảm nhiệm
62atprep/æt/tại nơi
63attackv/əˈtæk/tấn công
64attentionn/əˈten.ʃən/sự chú ý
65attorneyn/əˈtɜː.ni/luật sư
66audiencen/ˈɔː.di.əns/khán giả
67authorn/ˈɑː.θɚ/tác giả
68authorityn/əˈθɔːr.ə.t̬i/chính quyền
69availableadj/əˈveɪ.lə.bəl/có sẵn
70avoidv/əˈvɔɪd/tránh, phòng
71awayadv/əˈweɪ/xa
72babyn/ˈbeɪ.bi/trẻ nhỏ
73backadv/bæk/quay lại
74bagn/bæɡ/cái  túi
75badadj/bæd/xấu
76balln/bɔːl/trái banh
77bankn/bæŋk/ngân hàng
78barn/bɑːr/thanh, thỏi
79basev/beɪs/dựa trên
80bev/biː/thì, là, bị, ở
81beatv/biːt/đập, đánh
82beautifuladj/ˈbjuː.tɪ.fəl/đẹp, xinh
83becauseadv/bɪˈkɑːz/bởi vì
84becomev/bɪˈkʌm/trở nên, trở thành
85bedn/bed/giường ngủ
86beforeadv/bɪˈfɔːr/trước đó
87behaviorn/bɪˈheɪ·vjər/hành vi
88beginn/bɪˈɡɪn/bắt đầu
89behindprep/bɪˈhaɪnd/phía sau
90believev/bɪˈliːv/tin tưởng
91benefitn/ˈben.ɪ.fɪt/lợi ích
92bestadj/best/tốt nhất
93betteradj/ˈbet̬.ɚ/tốt hơn
94beyondv/biˈjɒnd/vượt qua
95betweenprep/bɪˈtwiːn/ở giữa
96bigadj/bɪɡ/to
97billn/bɪl/hóa đơn
98billionn/ˈbɪl.jən/tỉ
99bitn/bɪt/một ít
100blackadj/blæk/màu đen
101bloodn/blʌd/máu
102bluen/adj/blu:/màu xanh. buồn
103boardn/bɔ:d/cái bảng
104bodyn/'bɔdi/cơ thể
105bookn/v/buk/quyển sách
106bornv/bɔ:n/được sinh ra
107bothadv/bouθ/cả hai
108boxn/bɔks/cái hộp
109boyn/bɔi/con trai
110breakv/breik/phá vỡ
111bringv/briɳ/mang đi
112brothern/'brʌðə/anh, em trai
113budgetn/'bʌdʤit/ngân sách
114buildv/bild/xây dựng
115buildingn/'bildiɳ/tòa nhà
116businessn/'biznis/doanh nhân
117butadv/bʌt/nhưng
118buyv/bai/mua
119byadv/bai/bằng, bởi
120callv/kɔ:l/goi
121cameran/'kæmərə/máy ảnh
122campaignn/kæm'pein/chiến dịch
123canv/kæn/có thể
124cancern/'kænsə/ung thư
125candidaten/'kændidit/thí sinh
126capitaln/'kæpitl/thủ đô
127carn/kɑ:/xe hơi
128cardn/kɑ:d/tấm thẻ
129carev/keə/quan tân
130careern/kə'riə/nghề nghiệp
131carryv/'kæri/mang đi
132casen/keis/trường hợp
133catchv/kætʃ/bắt
134causev/kɔ:z/gây ra
135celln/sel/tế bào
136centern/'sentə/trung tâm
137centraladj/'sentrəl/trung tâm
138centuryn/'sentʃuri/thế kỉ
139certainadj/'sə:tn/chắc chắn
140certainlyadv/'sə:tnli/một cách chắc chắn
141chairn/tʃeə/cái ghê
142challengen/'tʃælinʤ/thử thách
143chancen/tʃɑ:ns/cơ hội
144changev/tʃeindʤ/thay đổi
145charactern/'kæriktə/nhân vật, tính cách
146chargen/tʃɑ:dʤ/trách nhiệm
147checkv/tʃek/kiểm tra
148childn/tʃaild/đứa trẻ
149choicen/tʃɔis/sự lựa chọn
150choosev/tʃu:z/lựa chọn
151churchn/tʃə:tʃ/nhà thờ
152citizenn/'sitizn/công dân
153cityn/'siti/thành phố
154civiln/'sivl/công dân
155classn/klɑ:s/lớp học
156clearadj/kliə/sạch
157clearlyadv/kliəli/một cách sạch sẽ
158closev/klous/đóng  lại
159coachn/koutʃ/hướng dẫn viên
160coldadj/kould/lạnh
161collectionn/kə'lekʃn/bộ sưu tập
162collegen/'kɔlidʤ/trường cao đăgr
163colorn/'kʌlə/màu sắc
164comev/kʌm/đến
165commericaladj/kə'mə:ʃl/quảng cáo
166commonadj/'kɔmən/phổ  biến, chung
167communityn/kə'mju:niti/côộng đòng
168companyn/'kʌmpəni/công ty
169comparev/kəm'peə/so sánh
170computern/kəm'pju:tə/máy tính
171concernv/kən'sə:n/quan tâm, lo ngại
172conditionn/kən'diʃn/điều kiện
173conferencen/'kɔnfərəns/hội nghị
174congressn/'kɔɳgres/hội nghị
175considerv/kən'sidə/xem xét
176consumern/kən'sju:mə/khách hàng
177containv/kən'tein/bao gồm
178continuev/kən'tinju:/tiếp tục
179controlv/kən'troul/điều khiển
180costv/adj/kɔst/trị giá
181couldv/kæn/có thể
182countryn/'kʌntri/quốc gia
183couplen/'kʌpl/cặp đôi
184coursen/kɔ:s/khóa học
185courtn/kɔ:t/tòa án
186convertv/kən'və:t/chuyển đổi
187coverv/'kʌvə/che đậy
188createv/kri:'eit/sáng tạo
189crimen/kraim/tội phạm
190culturaladj/'kʌltʃərəl/tính văn hóa
191culturen/'kʌltʃə/văn hóa
192cupn/kʌp/ly
193currentadj/n/'kʌrənt/gần đây, dòng, luồng
194customern/'kʌstəmə/khách hàng
195cutv/kʌt/cắt
196darkn/adj/dɑ:k/tối
197datan/'deitə/dữ liệu
198daughtern/'dɔ:tə/con gái
199dayn/dei/ngày
200deathn/deθ/cái chết
201dealn/v/di:l/thỏa thuận
202debatev/di:l/tranh luận
203decaden/di'beit/thập kỉ
204decidev/di'said/quyết định
205decisionn/di'siʤn/sự quyết định
206deepadj/di:p/saâu
207defensev/di'fens/phòng thủ
208degreen/di'gri:/cấp độ
209democratn/'deməkræt/dân chủ
210democraticadj/,demə'krætik/tính dân chủ
211describev/dis'kraib/mô tả
212designv/di'zain/thiết kế
213despiteprep/dis'spaiz/mặc dù
214detailn/'di:teil/chi tiết
215determinev/di'tɜ:min/quyết tâm
216developev/di'veləpt/phát triển
217developmentn/di'veləpmənt/sự phát triển
218diev/dai/chết
219differentadj/'difrənt/khác nhau
220differencen/'difrəns/sự khác biệt
221difficultadj/'difikəlt/khó khăn
222dinnern/'dinə[r]/ăn tối
223directionn/di'rek∫n/phương hướng
224directorn/di'rektə[r]/giám đốc
225discoverv/dis'kʌvə[r]/khám phá
226discussv/di'skʌs/thảo luận
227discussionn/di'skʌ∫n/sự bàn luận
228diseasen/di'zi:z/bệnh
229dov/du:/làm
230doctorn/'dɒktə[r]/bác sĩ
231dogn/dɒg/con chó
232doorn/dɔ:[r]/cái cửa
233downprep/daʊn/xuống
234drawv/drɔ:/vẽ
235dreamv/dri:m/
236drivev/draiv/lái xe
237dropv/drɒp/xuống, rơi
238drugn/drʌg/thuốc
239duringprep/'djʊəriηtrong khi
240eachpronoun/adv/i:t∫/mỗi
241earlyadj/'ə:li/sớm
242eastn/i:st/phía đông
243easyadj/'i:zi/dễ dàng
244electricadj/i'lektrik/thuộc về điện
245eatv/i:t/ăn
246economicadj/,i:kə'nɒmik/thuộc về kinh tế
247economyn/i'kɒnəmi/nền kinh tế
248earnv/ə:n/kiếm được
249educationn/,edjʊ'kei∫n/giáo dục
250effectv/i'fekt/ảnh hưởng
251effortv/ˈef.ət/nổ lực
252edgen/edʒ/bờ
253eightn/eɪt/số 8
254eitherpronoun/adv/ˈaɪ.ðər/ /ˈiː.ðər/mỗi, một, trong hai
255electionn/iˈlek.ʃən/bầu chọn
256employeen/ɪmˈplɔɪ.iː/nhân viên
257elseadv/els/cái khác, còn lại
258endv/end/kết thúc
259energyn/ˈen.ə.dʒi/năng lượng
260enjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/thích thú
261enoughpronoun/adv/ɪˈnʌf/đủ
262enterv/ˈen.tər/vào
263entireadj/ɪnˈtaɪər/toàn bộ
264enviromentn/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/nôi trường
265enviromentaladj/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/tính môi trường
266especiallyadv/ɪˈspeʃ.əl.i/riêng, đặc biệt là
267establishv/ɪˈstæb.lɪʃ/thaành lập, xuất bản
268evenadv/adj/ˈiː.vən/thậm chí
269eveningn/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
270eventn/ɪˈvent/sự kiện
271everadv/ˈev.ər/không  bao giờ
272every/ˈev.ri/mỗi
273everybodyn/ˈev.riˌbɒd.i/mọi người
274everyonen/ˈev.ri.wʌn/mọi người
275everythingn/ˈev.ri.θɪŋ/tất cả
276evidencen/ˈev.ɪ.dəns/bằng chứng
277exactlyadv/ɪɡˈzækt.limột cách chính xác
278examplen/ɪɡˈzæm.pəl/ví dụ
279executiveadj/n/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/người điều hành/liên quan đến điều hành
280existv/ɪɡˈzɪst/tồn tại
281expectv/ɪkˈspekt/mong chờ
282experiencen/ɪkˈspɪr.i.əns/kinh nghiệm
283expertn/ˈek.spɜːt/chuyên gia
284explainv/ɪkˈspleɪn/giải thích
285eyen/aɪ/mắt
286facen/feɪs/mặt
287factn/fækt/sự thật
288factorn/ˈfæk.tər/nhân tố
289failv/feɪl/rơi
290fallv/fɔːl/hỏng, trượt
291familyn/ˈfæm.əl.i/gia đình
292faradj/fɑːr/xa
293fastadj/fɑːst/nhanh
294fathern/ˈfɑː.ðər/cha
295fearn/fɪər/nỗi sợ
296federaladj/ˈfed.ɚ.əl/liên bang
297feelv/fiːl/cảm nhận
298feelingn/ˈfiː.lɪŋ/cảm giác
299fewadj/fjuː/moột ít
300fieldn/fiːld/cánh đồng
301fightv/fait/chiến dấu
302figuren/'figə/con số
303fillv/fil/điền
304filmn/film/phim
305finaladj/n/'fainl/cuối, chung kết
306finallyadv/'fainli/cuối cùng
307financialadj/fai'nænʃəl/kinh phí
308findv/faind/tìm kiếm
309fineadj/fain/khỏe, tốt
310fingern/'fiɳgə/ngón tay
311finishv/'finiʃ/kết thúc
312firen/'faie/lửa
313firmv/'fə:m/chắc chắn
314firstadj/fə:st/đầu tiên
315fishn/fiʃ/con cá
316fiven/faiv/số 5
317floorn/floor/tầng
318flyv/fly/bay
319focusv/'foukəs/tập trung
320followv/'fɔlou/theo dõi
321foodn/fu:d/đồ ăn
322footn/fut/ngón chân
323forprep/fɔ:,fə/cho, vì
324forcen/v/fɔ:s/lực lượng, thác nước, sức mạnh/ép buộc, áp lực
325foreignadj/'fɔrin/ngoại quốc
326forgetv/fə'get/quên
327formn/fɔ:m/kiểu, mẫu
328formeradj/n/'fɔ:mə/trước đây, xưa, cũ, nguyên
329forwardv/'fɔ:wəd/phía trước
330fourn/fɔ:/số 4
331freeadj/fri:/miễn phí, tự do
332friendn/frend/bạn bè
333fromprep/from/đến từ
334frontprep/frant/đằng trước
335fulladj/ful/đầy
336fundn/fand/quỹ
337futuren/ˈfjuːtʃə/tương lai
338gamen/ɡeim/trò chơi
339gardenn/ˈɡaːdn/vườn
340gasn/ɡӕs/ga, hơi đốt
341generaladj/ˈdʒenərəl/phổ biến, chung
342generationn/ˌdʒenəˈreɪʃn/thế hệ
343getv/ɡet/nhận được
344girln/ɡəːl/con gái
345givev/ɡɪv/nhận được
346glassn/ɡlaːs/thủy tinh, ly
347gov/ɡəu/đi
348goaln/ɡəul/bàn thắng, điểm
349goodadj/ɡud/ngoan, đúng
350governmentn/ˈɡavəmənt/chính phủ
351greatadj/ɡreit/lớn, vĩ đại
352greenadj/ɡriːn/màu xanh lá cây
353groundn/ɡraund/mặt đất
354groupn/ɡruːp/nhóm, ban
355growv/ɡrəu/phát triển
356growthn/ɡrəʊθ/sự phát triển
357guessv/ɡes/phỏng đoán, dự đoán
358gunn/ɡan/súng
359guyn/ɡai/gã, anh chàng
360hairn/heə/lông, tóc
361halfn/haːf/một nửa
362handn/hӕnd/bàn tay
363hangv/hӕŋ/treo, mắc
364happenv/ˈhӕpən/xảy ra
365happyadj/ˈhӕpi/hạnh phúc
366hardadj/haːd/cứng rắn, khó
367havev/hӕv/
368hepro(n)/hiː/nó, anh ấy
369headn/hed/cái đầu
370healthn/helθ/tình trạng sức khỏe
371hearv/hiə/nghe
372heartn/haːt/trái tim
373heatn, v/hiːt/sức nóng, hơi nóng
374heavyadj/ˈhevi/nặng nề
375helpv, n/help/giúp đỡ
376herpro(n)/həː/nó, cô, bà ấy
377hereadv/hiə/ở đây
378herselfpro(n)/hɜːˈself/tự nó
379highadj, adv/hai/cao, ở mức độ cao
380himpro(n)/him/nó, anh ấy
381himselfpro(n)/hɪmˈself/chính nó, chính anh ấy
382hispro(n)/hiz/của nó, của anh ấy
383historyn/ˈhistəri/lịch sử
384hitv, n/hit/đánh, đấm, nện
385holdv, n/həuld/cầm, nắm, giữ
386homen/həum/nhà
387hopev, n/həup/hy vọng
388hospitaln/ˈhospitl/bệnh viện
389hotadj/hot/nóng
390hoteln/həˈtel/khách sạn
391hourn/ˈauə/giờ, tiếng (đồng hồ)
392housen/haus/nhà ở, căn nhà
393howadv/hau/như thế nào
394howeveradv/haʊˈevə(r)/tuy vậy
395hugeadj/hjuːdʒ/khổng lồ
396humanadj, n/ˈhjuːmən/thuộc con người, loài người
397hundrednumber/ˈhandrəd/trăm
398husbandn/ˈhazbənd/người chồng
399Ipro(n)/ai/tôi
400idean/aiˈdiə/quan niệm, ý tưởng
401identifyv/aiˈdentifai/nhận ra, nhận dạng
402ifconj/if/nếu
403imagen/ˈimidʒ/hình ảnh
404imaginev/iˈmӕdʒin/tưởng tượng
405impactn/ˈimpӕkt/sự va chạm, ảnh hưởng
406importantadj/imˈpoːtənt/quan trọng
407improvev/imˈpruːv/cải thiện
408inprep/ɪn/ở, tại
409includev/iŋˈkluːd/bao gồm
410includingprep/ɪnˈkluːdɪŋ/bao gồm
411increasev,n/inˈkriːs/tăng lên
412indeedadv/inˈdiːd/quả thực
413indicatev/ˈindikeit/chỉ ra
414individualadj, n/indiˈvidjuəl/một mình, riêng lẻ
415industryn/ˈindəstri/ngành công nghiệp
416informationn/ˌɪnfəˈmeɪʃn/thông tin
417insideadv, n, adj/inˈsaid/bên trong
418insteadadv/inˈsted/thay vì
419institutionn/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/thể chế, sự xây dựng
420interestn, v/ˈintrəst/sự chú ý, quan tâm
421interestingadj/ˈɪntrəstɪŋ/thú vị
422internationaladj/intəˈnӕʃənl/quốc tế
423interviewn, v/ˈintəvjuː/cuộc phỏng vấn
424intoprep/ˈintu/vào trong
425investmentn/ɪnˈvestmənt/tiền đầu tư, sự đầu tư
426involvev/inˈvolv/liên quan
427issuen, v/ˈiʃuː/phát hành
428itpro(n)/ɪt/
429itemn/ˈaitəm/khoản, món
430itsdet/ɪts/của nó, của anh ấy
431itselfpro(n)/ɪtˈself/bản thân nó, chính nó
432jobn/dʒob/việc làm, việc
433joinv/dʒoin/tham gia, gia nhập
434justadv/dʒast/công bằng, xứng đáng
435keepv/kiːp/gìn giữ
436keyn, adj/kiː/chìa khóa, phím
437kidn/kid/trẻ em
438killv/kil/giết
439kindn, adj/kaind/tốt bụng
440kitchenn/ˈkitʃin/bếp
441knowv/nəu/biết
442knowledgen/ˈnolidʒ/sự hiểu biết
443landn, v/lӕnd/đất
444languagen/ˈlӕŋɡwidʒ/ngôn ngữ
445largeadj/ˈlaːdʒ/rộng, lớn
446lastadv, n, v/laːst/kéo dài
447lateadj, adv/leit/chậm, muộn
448lateradv, adj/ˈleɪtə(r)/sau
449laughv, n/laːf/cười
450lawn/loː/pháp luật
451lawyern/ˈloːjə/luật sư
452layv/lei/đặt, để
453leadv, n/led/dẫn đường, hướng dẫn
454leadern/ˈliːdə(r)/người dẫn đường
455learnv/ləːn/học
456leastadv/liːst/ít nhất
457leavev/liːv/bỏ đi, bỏ lại
458left(adj) (adv) (n)/left/bên trái
459legn/leɡ/chân
460legaladj/ˈliːɡəl/thuộc pháp luật
461lessadv/les/nhỏ hơn
462letv/let/cho phép
463lettern/ˈletə/thư
464leveln, adj/ˈlevl/mức, tầng
465liev, n/lai/lời nói dối
466lifen/laif/sự sống, cuộc sống
467lightn, adj, v/lait/ánh sáng
468likev, conj/laik/giống như
469likelyadj, adv/ˈlaɪkli/có khả năng
470linen/lain/đường kẻ, đường nét
471listn, v/list/danh sách
472listenv/ˈlisn/lắng nghe
473littleadj, adv/ˈlitl/nhỏ bé
474liveadj, adv/liv/sống, ở
475localadj/ˈləukəl/địa phương
476longadj, adv/loŋ/dài
477lookv, n/luk/nhìn
478losev/luːz/mất
479lossn/los/sự mất mát
480lotadv/lot/mớ, đống
481loven, v/lav/tình yêu, yêu thích
482lowadj, adv/ləu/thấp
483machinen/məˈʃiːn/cỗ máy
484magazinen/mӕɡəˈziːn/tạp chí
485mainadj/mein/chính, quan trọng nhất
486maintainv/meinˈtein/tiếp tục, duy trì
487majoradj/ˈmeidʒə/chủ yếu, lớn
488majorityn/məˈdʒɒrəti/đa số
489makev, n/meik/làm, tạo ra
490mann/mӕn/đàn ông
491managev/ˈmӕnidʒ/quản lý
492managementn/ˈmænɪdʒmənt/việc quản lý
493managern/ˈmænɪdʒə(r)/người quản lý
494manypro(n)/ˈmeni/nhiều, lắm
495marketn/ˈmaːkit/chợ
496marriagen/ˈmӕridʒ/đám cưới
497materialn, adj/məˈtiəriəl/nguyên vật liệu
498mattern, v/ˈmӕtə/chủ đề
499mayv/mei/có thể
500maybeadv/ˈmeibiː/có thể
501mepro(n)/miː/tôi
502meanv/miːn/có vẻ là
503measuren, v/ˈmeʒə/sự đo lường
504median/ˈmiːdiə/phương tiện truyền thông đại chúng
505medicaladj/ˈmedikəl/thuộc y học
506meetv/miːt/gặp gỡ
507meetingn/ˈmiːtɪŋ/cuộc họp
508membern/ˈmembə/thành viên
509memoryn/ˈmeməri/trí nhớ
510mentionv/ˈmenʃən/đề cập
511messagen/ˈmesidʒ/tin tức, thông điệp
512methodn/ˈmeθəd/phương pháp
513middlen, adj/ˈmidl/giữa
514mightmodal (v)/mait/quá khứ của "may"
515militaryadj/ˈmilitəri/quân sự
516millionnumber/ˈmiljən/triệu
517mindn, v/maind/trí tuệ, để ý
518minuten/maiˈnjuːt/phút (thời gian)
519missv, n/mis/trượt, lỡ
520missionn/ˈmiʃən/sứ mệnh
521modeln/ˈmodl/mô hình
522modernadj/ˈmodən/hiện đại
523momentn/ˈməumənt/thời điểm
524moneyn/ˈmani/tiền
525monthn/manθ/tháng
526morepro(n)/moː/nhiều hơn
527morningn/ˈmoːniŋ/buổi sáng
528mostadv, n/məust/đa số, phần lớn
529mothern/ˈmaðə/mẹ
530mouthn/mauθ/miệng
531movev, n/muːv/di chuyển
532movementn/ˈmuːvmənt/sự chuyển động
533movien/ˈmuːvi/bộ phim
534Mrn/ˈmɪs.tər/ngài
535Mrsn/ˈmɪs.ɪz/bà chủ
536muchadv/mʌtʃ/nhiều
537musicn/ˈmjuːzik/âm nhạc
538mustmodal (v)/mast/phải
539mydet/mai/của tôi
540myselfpro(n)/maɪˈself/chính tôi
541namen, v/neim/tên
542nationn/ˈneiʃən/quốc gia
543nationaladj/ˈnӕʃənəl/thuộc về quốc gia, dân tộc
544naturaladj/ˈnӕtʃərəl/tự nhiên
545naturen/ˈneitʃə/thiên nhiên
546nearadj, adv, prep/niə/gần
547nearlyadv/ˈnɪəli/gần như
548necessaryadj/ˈnesisəri/cần thiết
549needv, n/niːd/cần
550networkn/ˈnetwɜːk/mạng lưới
551neveradv/ˈnevə/không bao giờ
552newadj/njuː/mới
553newsn/njuːz/tin tức
554newspapern/ˈnjuːzpeɪpə(r)/báo
555nextadj, adv, n/nekst/tiếp sau
556niceadj/nais/tốt bụng
557nightn/nait/đêm
558noexclamation/nəu/không chút nào
559nonepro(n)/nan/không ai, không cái gì
560norconj, adv/noː/cũng không
561northn, adj, adv/noːθ/phương bắc
562notadv/not/không
563noten, v/nəut/giấy nhắn, nhắc nhở, lưu ý
564nothingpro(n)/ˈnaθiŋ/không có gì
565noticen, v/ˈnəutis/thông báo, chú ý
566nowadv/nau/hiện nay
567n't/-ənt/short form of not
568numbern/ˈnʌm.bər/con số
569occurv/əˈkɜːr/xảy ra
570ofprep/əv/của
571offadv, prep/of/tắt
572offerv, n/ˈofə/mời
573officen/ˈofis/văn phòng
574officern/ˈɒfɪsə(r)/viên chức
575officialadj, n/əˈfiʃəl/thuộc chính quyền
576oftenadv/ˈofn/thường xuyên
577ohexclamation/əu/à! (cảm thán)
578oiln/oil/dầu
579okadj, adv/ouˈkei/được, tốt
580oldadj/əuld/già
581onprep/on/trên, ở trên
582onceadv, conj/wans/một lần
583onenumber/wan/số một
584onlyadj, adv/ˈəunli/chỉ
585ontoprep/ˈɒntə/đến
586openadj, v/ˈəupən/mở
587operationn/ˌɒpəˈreɪʃn/việc phẫu thuật
588opportunityn/opəˈtjuːnəti/cơ hội
589optionn/ˈopʃən/sự lựa chọn
590orconj/oː/hoặc
591ordern, v/ˈoːdə/ra lệnh
592organizationn/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/cơ quan
593otheradj, pro(n)/ˈaðə/cái còn lại
594others/ˈʌð·ərz/các cái còn lại (số nhiều của "other")
595ourdet/auə/của chúng ta
596outprep/aut/bên ngoài
597outsideprep/ˈautsaid/bề ngoài
598overprep/ˈəuvə/bên trên
599ownadj, pro(n)/əun/sở hữu
600ownern/ˈəʊnə(r)/người chủ
601pagen/peidʒ/trang sách
602painn/pein/đau
603paintingn/ˈpeɪntɪŋ/hội họa
604papern/ˈpeipə/giấy
605parentn/ˈpeərənt/cha, mẹ
606partn/paːt/một phần
607participantn/pɑːˈtɪsɪpənt/người tham dự
608particularadj/pəˈtikjulə/riêng biệt, đặc biệt
609particularlyadv/pəˈtɪkjələli/đặc biệt
610partnern/ˈpɑːt.nər/cộng sự
611partyn/ˈpaːti/bữa tiệc
612passv/paːs/đi ngang qua
613pastadj, n, prep/paːst/quá khứ
614patientn, adj/ˈpeiʃənt/kiên nhẫn
615patternn/ˈpӕtən/hoa văn, mẫu
616payv, n/pei/trả tiền
617peacen/piːs/hòa bình
618peoplen/ˈpiːpl/người
619perprep/pəː/mỗi
620performv/pəˈfoːm/tiến hành
621performancen/pəˈfɔːməns/sự thực hiện
622perhapsadv/pəˈhaps/có thể
623periodn/ˈpiəriəd/giai đoạn
624personn/ˈpəːsn/người
625personaladj/ˈpɜːsənl/cá nhân
626phonen, v/fəun/điện thoại, gọi điện
627physicaladj/ˈfizikəl/thân thể
628pickv/pik/chọn
629picturen/ˈpiktʃə/tranh, ảnh
630piecen/piːs/mẩu, miếng
631placen, v/pleis/nơi
632plann, v/plan/kế hoạch
633plantn, v/plaːnt/thực vật, mọc
634playv, n/plei/trò chơi, nô đùa
635playern/ˈpleɪə(r)/người chơi
636PMn/ˌpiː ˈem/thủ tướng
637pointn, v/point/đầu nhọn, chỉ
638policen/pəˈliːs/cảnh sát
639policyn/ˈpoləsi/chính sách
640politicaladj/pəˈlɪtɪkl/thuộc chính trị
641politicsn/ˈpolitiks/chính trị
642pooradj/puə/nghèo
643popularadj/ˈpopjulə/nổi tiếng, phổ biến
644populationn/ˌpɒpjuˈleɪʃn/dân số
645positionn/əˈziʃən/tư thế
646positiveadj/ˈpozətiv/rõ ràng, chắc chắn
647possibleadj/ˈposəbl/có thể
648powern/ˈpauə/khả năng
649practicen, v/ˈprӕktis/thực hành
650preparev/priˈpeə/chuẩn bị
651presentn, v/ˈpreznt/quà tặng, có mặt
652presidentn/ˈprezidənt/chủ tịch
653pressuren/ˈpreʃə/áp suất
654prettyadv, adj/ˈpriti/khá/xinh xắn, đẹp
655preventv/priˈvent/ngăn chặn
656pricen/prais/giá cả
657privateadj/ˈpraivət/riêng tư
658probablyadv/ˈprɒbəbli/có khả năng
659problemn/ˈprobləm/vấn đề
660processn, v/ˈprəuses/quá trình
661producev/prəˈdjuːs/sản xuất
662productn/ˈprodəkt/kết quả, sản phẩm
663productionn/prəˈdʌkʃn/sản lượng
664professionaladj, n/prəˈfeʃənl/chuyên nghiệp
665professorn/prəˈfesə/giáo sư
666programn/ˈprəʊɡræm/chương trình
667projectn/ˈprɒdʒekt/dự án
668propertyn/ˈprɒpəti/tài sản
669protectv/prəˈtekt/bảo vệ
670provev/pruːv/chứng minh
671providev/prəˈvaɪd/cung cấp
672publicn/ˈpʌblɪk/công cộng, công khai
673pullv/pʊl/kéo ra,nhổ ra
674purposen/ˈpɜːpəs/mục đích
675pushv/pʊʃ/đẩy
676putv/pʊt/đặt
677qualityn/ˈkwɒləti/chất lượng
678questionn/ˈkwestʃən/câu hỏi
679quicklyadv/ˈkwɪkli/nhanh chóng
680quiteadv/kwaɪt/khá
681racen/reɪs/Đua, cuộc đua
682radion/ˈreɪdiəʊ/Ra-đi-ô
683raisev/reɪz/nâng lên,tăng lên
sự nâng lên,tăng lên
684rangen/reɪndʒ/dãy, hàng(núi,đồi..), phạm vi, lĩnh vực, sắp xếp, xếp loại
685raten,v/reɪt/đánh giá, sự đánh giá,ước lượng
686ratheradv/ˈrɑːðə(r)hơn
687reachv/riːtʃ/với tới,chạm
688readv/riːd/đọc
689readyadj/ˈredi/sẵn sàng
690realadj/ˈriːəl/thật,thật sự
691realityn/riˈæləti/thực tại,sự thực
692realizev/ˈriːəlaɪz/nhận ra
693reallyadv/ˈriːəli/thật,thật ra
694reasonn/ˈriːzn/lí do
695receivev/rɪˈsiːv/nhận,tiếp nhận
696recentadv/ˈriːsnt/gần đây
697recentlyadv/ˈriːsntli/gần đây (phó từ)
698recognizev/ˈrekəɡnaɪz/nhận ra, thừa nhận
699recordn,v/ˈrekɔːd/thành tích, tiếng tăm, thu, ghi
700redn, adj/red/màu đỏ
701reducev/rɪˈdjuːs/giảm,giảm bớt
702reflectv/rɪˈflekt/phản chiếu
703regionn/ˈriːdʒən/vùng,miền
704relatev/rɪˈleɪt/liên hệ
705relationshipn/rɪˈleɪʃnʃɪp/mối quan hệ
706religiousadj/rɪˈlɪdʒəs/thuộc tín ngưỡng,tôn giáo
707remainv/rɪˈmeɪn/còn lại
708rememberv/rɪˈmembə(r)/nhớ
709removev/rɪˈmuːv/dỡ,gỡ bỏ
710reportn,v/rɪˈpɔːt/báo cáo
711representv/ˌreprɪˈzent/miêu tả,trình bày
712Republicann/rɪˈpʌblɪkən/cộng hòa, đảng viên đảng cộng hòa
713requirev/rɪˈkwaɪə(r)/yêu cầu,đòi hỏi
714researchn,v/rɪˈsɜːtʃ/nghiên cứu
715resourcen/rɪˈsɔːs/tài nguyên,nguồn
716respondv/rɪˈspɒnd/phản hồi
717responsen/rɪˈspɒns/sự phản hồi
718responsibilityn/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/trách nhiệm
719restv/rest/thư giãn
720resultn/rɪˈzʌlt/kết quả
721returnv/rɪˈtɜːn/trở lại
722revealv/rɪˈviːl/tiết lộ,bộc lộ
723richadj/rɪtʃ/giàu có
724rightn,v/raɪt/bên phải đúng
725risev/raɪz/trỗi dậy
726riskn/rɪsk/nguy hiểm,rủi ro
727roadn/rəʊd/con đường
728rockn/rɒk/đá
729rolen/rəʊl/vai,vai trò
730roomn/ruːm/căn phòng
731rulen/ruːl/luật lệ
732runv/rʌn/chạy
733safeadj/seɪf/an toàn
734sameadj/seɪm/giống
735savev/seɪv/lưu
736sayv/seɪ/nói
737scenen/siːn/cảnh
738schooln/skuːl/trường học
739sciencen/ˈsaɪəns/khoa học
740scientistn/ˈsaɪəntɪst/nhà khoa học
741scoren/skɔː(r)/điểm số
742sean/siː/biển
743seasonn/ˈsiːzn/mùa
744seatn/siːt/chỗ ngồi
745secondadj/ˈsekənd/thứ hai (số thứ tự)
746sectionn/ˈsekʃn/phần tách biệt, mặt cắt, mục (tài liệu,...)
747securityn/sɪˈkjʊərəti/an ninh
748seev/siː/nhìn
749seekv/siːk/tìm
750seemv/siːm/dường như
751sellv/sel/bán
752sendv/send/gửi
753seniorn/ˈsiːniə(r)/người lớn tuổi, người có thâm niên lâu hơn,...
754sensen/sens/giác quan
755seriesn/ˈsɪəriːz/sê-ri
756seriousadj/ˈsɪəriəs/nghiêm trọng
757servev/sɜːv/phục vụ
758servicen/ˈsɜːvɪs/dịch vụ
759setv/set/cài
760sevenqualifier/ˈsevn/bảy
761severalqualifier/ˈsevrəl/vài
762sexn/seks/giới tính
763sexualadj/ˈsekʃuəl/thuộc về giới tính
764shakev/ʃeɪk/lắc
765sharev/ʃeə(r)/chia sẻ
766shepronoun/ʃi/cô ấy
767shootv/ʃuːt/sút
768shortadj/ʃɔːt/ngắn
769shotv/ʃɒt/bắn, sự đóng góp
770shouldmodal/ʃəd/nên
771shouldern/ˈʃəʊldə(r)/cái vai
772shown/ʃəʊ/chương trình
773siden/saɪd/bên,bên cạnh, mép,lề, ranh giới, mặt,mặt phẳng
774signn/saɪn/dấu hiệu
775significantadj/sɪɡˈnɪfɪkənt/có ý nghĩa,đầy ý nghĩa
776similaradj/ˈsɪmələ(r)/giống,tương tự
777simpleadj/ˈsɪmpl/đơn giản
778simplyadj/ˈsɪmpli/giản dị,mộc mạc
779sinceadv/sɪns/kể từ
780singv/sɪŋ/hát
781singleadj/ˈsɪŋɡl/đơn độc,độc thân
782sistern/ˈsɪstə(r)/chị,em gái
783sitv/sɪt/ngồi
784siten/saɪt/địa chỉ,đích đến
785situationn/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/hoàn cảnh
786sixqualifier/sɪks/sáu
787sizen/saɪz/kích cỡ
788skilln/skɪl/kĩ năng
789skinn/skɪn/trang phục,da
790smalladj/smɔːl/nhỏ bé
791smilev/smaɪl/mỉm cười,cười
792soadv/səʊ/rất
793socialadj/ˈsəʊʃl/tính tập thể
794societyn/səˈsaɪəti/xã hội,tập thể
795soldiern/ˈsəʊldʒə(r)/người lính
796somequalifier/səm/vài
797somebodyn/ˈsʌmbədi/người nào đó
798someonen/ˈsʌmwʌn/ai đó
799somethingn/ˈsʌmθɪŋ/cái gì đó,vật gì đó
800sometimesadv/ˈsʌmtaɪmz/thỉnh thoảng
801sonn/sʌn/con trai
802songn/sɒŋ/bài hát
803soonadv/suːn/sớm
804sortn/sɔːt/kiểu cách,thứ,loại hàng
805soundn/saʊnd/âm thanh
806sourcen/sɔːs/nguồn
807southn/saʊθ/miền Nam
808southernadj/ˈsʌðən/thuộc về phía Nam
809spacen/speɪs/khoảng trống,không gian,không gian ngoài vũ trụ
810speakv/spiːk/nói
811speciala/ˈspeʃl/đặc biệt
812specificadj/spəˈsɪfɪk/rành mạch,đặc trưng,riêng biệt
813speechn/spiːtʃ/buổi thuyết trình,cách nói,lối nói
814spendv/spend/tiêu,chi tiêu
815sportn/spɔːt/thể thao
816springn/sprɪŋ/mùa xuân
817staffn/stɑːf/nhân viên
818stagen/steɪdʒ/giai đoạn,tầng
819standv/stænd/đứng
820standardn/ˈstændəd/tiêu chuẩn
821starn/stɑː(r)/ngôi sao
822startv/stɑːt/bắt đầu
823staten/steɪt/tình trạng,bang,phát biểu,tuyên bố
824statementn/ˈsteɪtmənt/sự bày tỏ,sự trình bày
825stationn/ˈsteɪʃn/trạm điểm,đồn
826stayv/steɪ/ở
827stepn/step/bước,giai đoạn
828stilladv/stɪl/vẫn,vẫn còn
829stockn/stɒk/kho,kho dự trữ,vốn,cổ phần
830stopv/stɒp/dừng lại
831storen/stɔː(r)/cửa hàng
832storyn/ˈstɔːri/câu truyện
833strategyn/ˈstrætədʒi/chiến lược
834streetn/striːt/con phố
835strongadj/strɒŋ/mạnh mẽ
836structuren/ˈstrʌktʃə(r)/cấu trúc,kết cấu
837studentn/ˈstjuːdnt/học sinh
838studyv/ˈstʌdi/học
839stuffn/stʌf/chất liệu
840stylenstylephong cách
841subjectn/ˈsʌbdʒɪkt/chủ đề,môn học
842successn/səkˈses/sự thành công
843successfuladj/səkˈsesfl/thành công
844suchpronoun/sʌtʃ/như thể,thí dụ
845suddenlyadv/ˈsʌdənli/đột ngột,bất chợt
846sufferv/ˈsʌfə(r)/trải qua,lướt
847suggestv/səˈdʒest/gợi ý
848summern/ˈsʌmə(r)/mùa hè
849supportn,v/səˈpɔːt/hỗ trợ
850sureadj/ʃʊə(r)/chắc chắn
851surfacen/ˈsɜːfɪs/bề mặt
852systemn/ˈsɪstəm/hệ thống
853tablen/ˈteɪbl/cái bàn
854takev/teɪk/lấy
855talkv/tɔːk/nói
856taskn/tɑːsk/nhiệm vụ
857taxn/tæks/thuế
858teachv/tiːtʃ/dạy
859teachern/ˈtiːtʃə(r)/giáo viên
860teamn/tiːm/đội
861technologyn/tekˈnɒlədʒi/công nghệ
862televisionn/ˈtelɪvɪʒn/TV, vô tuyến truyền hình
863tellv/tel/nói
864tenqualifier/ten/mười
865tendv/tend/trông nom,chăm sóc,hướng tới,có khuynh hướng
866termn/tɜːm/học kì 3 tháng
867testn,v/test/kiểm tra,bài kiểm  tra
868thanconjunction/ðən/hơn
869thankv/θæŋk/cám ơn
870thatdeterminer/ðæt/kia
871thearticle/ðə/cái,con,ấy,này (chỉ định,..)
872theiradj/ðeə(r)/của họ
873thempronoun/ðəm/họ
874themselvespronoun/ðəmˈselvz/bản thân họ
875thenadv/ðen/sau đó
876theoryn/ˈθɪəri/lý thuyết
877thereadv/ðeə(r)/chỗ đó,nơi đấy
878thesedeterminer/ðiːz/những cái này
879theypronoun/ðeɪ/họ
880thingn/θɪŋ/vật
881thinkv/θɪŋk/nghĩ,suy nghĩ
882third/θɜːd/thứ ba (số thứ tự)
883thisdeterminer/ðɪs/đây,cái đây
884thosedeterminer/ðəʊz/những cái kia
885thoughadv/ðəʊ/dẫu cho,mặc dù
886thoughtnthoughtsự suy nghĩ,ý nghĩ
887thousand/ˈθaʊznd/hàng nghìn
888threatnthreatsự đe dọa
889three/θriː/số ba
890throughpreposition/θruː/thông qua,qua
891throughoutpreposition/θruːˈaʊt/suốt,từ đầu đến cuối
892throwv/θrəʊ/ném đi
893thusadv/ðʌs/theo cách đó,như vậy,như thế
894timen/taɪm/thời gian
895topreposition/tə/đến,để
896todayn/təˈdeɪ/hôm nay
897togetheradv/təˈɡeðə(r)/cùng nhau
898tonightn/təˈnaɪt/tối nay
899tooadv/tuː/quá
900topn/tɒp/đỉnh
901totaln/ˈtəʊtl/tổng,tổng cộng
902toughadj/tʌf/dẻo dai,Khắc nghiệt,Chịu đựng,..
903towardadv/təˈwɔːdz/nhằm,với mục đích,đối với
904townn/taʊn/thị trấn
905traden,v/treɪd/trao đổi,buôn bán,mậu dịch
906traditionaladj/trəˈdɪʃənl/truyền thống
907trainingn/ˈtreɪnɪŋ/tập luyện
908travelv/ˈtrævl/du lịch
909treatv/triːt/đối xử
910treatmentn/ˈtriːtmənt/sự đối xử
911treen/tri:/cái cây
912trialn, adj/ˈtraɪəl/thử nghiệm,sự thử nghiệm
913tripn/trɪp/chuyến đi
914troublen/ˈtrʌbl/rắc rối
915trueadj/true/đúng
916truthn/truːθ/cái đúng
917tryv/traɪ/thử
918turnn,v/tɜːn/vòng quay,chiều hướng,lượt,..
919TVn/ˌtiː ˈviː/TV, vô tuyến truyền hình
920two/tuː/hai
921typeN/taɪp/kiểu
922underpreposition/ˈʌndə(r)/dưới
923understandv/ˌʌndəˈstænd/hiểu
924unitn/ˈjuːnɪt/đơn vị
925untiladv/ənˈtɪl/cho đến khi
926uppreposition/ʌp/ở trên,lên trên,lên
927uponpreposition/əˈpɒn/lúc,trong lúc,vào lúc
928uspronoun/əs/chúng ta
929usev/juːz/dùng,sử dụng
930usuallyadv/ˈjuːʒuəli/thường xuyên
931valuen/ˈvæljuː/giá trị
932variousadj/ˈveəriəs/khác nhau,đa dạng
933veryadv/ˈveri/rất
934victimn/ˈvɪktɪm/bệnh nhân
935viewn,v/vjuː/nhìn,tầm nhìn,quan điểm,..
936violencen/ˈvaɪələns/bạo lực
937visitv/ˈvɪzɪt/thăm
938voicen/vɔɪs/giọng nói,giọng hát,..
939votev/vəʊt/bình chọn,bầu chọn
940waitv/weɪt/đợi chờ
941walkv/wɔːk/đi bộ
942walln/wɔːl/bờ tường,bức tường
943wantv/wɒnt/muốn
944warn/wɔː(r)/cuộc chiến,chiến tranh
945watchn,v/wɒtʃ/xem, Đồng hồ đeo tay,…
946watern/ˈwɔːtə(r)/nước
947wayn/weɪ/con đường,Cách
948wepronoun/wi/chúng tôi
949weaponn/ˈwepən/vũ khí
950wearv/weə(r)/mặc
951weekn/wiːk/tuần lễ,tuần
952weightn/weɪt/cân nặng
953welladv/wel/tuyệt
954westn/west/phía tây
955westernadj/ˈwestən/thuộc về phía Tây, phương Tây
956whatpronoun/wɒt/cái gì
957whateverpronoun/wɒtˈevə(r)/bất cứ điều gì
958whenpronoun/wen/khi nào
959wherepronoun/weə(r)/ở đâu
960whetherconjunction/ˈweðə(r)/nếu,liệu
961whichpronoun/wɪtʃ/cái gì
962whileconjunction/waɪl/trong khi
963whiten, adj/waɪt/màu trắng
964whopronoun/huː/ai
965wholeadj/həʊl/toàn bộ,toàn thể
966whompronoun/huːm/ai (tân ngữ)
967whosepronoun/huːz/của ai
968whypronoun/waɪ/tại sao
969wideadj/waɪd/rộng
970wifen/waɪf/người vợ
971willmodal/wɪl/sẽ
972winv/wɪn/chiến thắng,thắng lợi
973windnwindgió
974windown/ˈwɪndəʊ/cửa sổ
975wishv/wɪʃ/ước
976withpreposition/wɪð/với
977withinpreposition/wɪˈðɪn/trong khoảng
978withoutpreposition/wɪˈðaʊt/không cần đến thứ gì
979womann/ˈwʊmən/phụ nữ
980wondern,v/ˈwʌndə(r)/tự hỏi
điều kì diệu,kì công
981wordn/wɜːd/từ,từ ngữ
982workv/wɜːk/làm việc
983workern/ˈwɜːkə(r)/công nhân,người làm công
984worldn/wɜːld/thế giới
985worryv/ˈwʌri/lo lắng
986wouldmodal/wʊd/sẽ (quá khứ của "will")
987writev/raɪt/viết
988writern/ˈraɪtə(r)/người viết,nhà văn
989wrongadj/rɒŋ/sai,cái sai,điều không đúng
990yardn/jɑːd/cái sân
991yeahexclamation/jeə/tuyệt
992yearn/jɪə(r)/năm
993yesexclamation/jes/ừ,có,vâng,dạ
994yetadv/jet/cho đến nay
995youpronoun/ju/bạn,các bạn
996youngadj/jʌŋ/trẻ trung
997yourpronoun/jɔː(r)/của bạn
998yourselfpronoun/jɔːˈself/tự thân,tự mình
999yellv/jel/la hét
1000zipn/zip/tiếng xé vải, nghị lực